Realme C75x

- Hệ điều hành Android 15 Realme UI 6.0
- Màn hình 6.67 inch 720x1604 pixel
- Pin 5600 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Helio G81 Ultra
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128GB
Thông số Realme C75x
Tổng quan
nhãn hiệu | Realme |
kiểu mẫu | C75x |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 07 tháng 3 2025 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 08 tháng 3 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €120 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.7 mm (6.52 inch) |
Chiều rộng | 76.2 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 196 g (6.91 oz) |
Màu sắc | Màu xanh da trời, Hồng |
Sức chống cự | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 60 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 720 × 1604 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 264 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.9% |
Độ sáng tối đa | 625 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | ArmorShell glass, Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Chống rơi (lên đến 1,8m), Tuân theo MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Always-On Display Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G81 Ultra |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2000 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | Realme UI 6.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1/2.88" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1/5" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5600 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 45 W |
Tính năng | Sạc có dây từ 0-100% trong 90 phút (như được quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Tính năng | Circle to Search |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Realme C75x
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Realme C75x là bao nhiêu?
Giá của Realme C75x là €120 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Realme C75x là gì?
Realme C75x được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 08 tháng 3 2025
-
Realme C75x có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Realme C75x có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Realme C75x là bao nhiêu?
Realme C75x nặng khoảng 196 gram
-
Kích thước màn hình của Realme C75x là gì?
Kích thước màn hình Realme C75x là 6.67 inch
-
Realme C75x có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Realme C75x không hỗ trợ mạng 5G
-
Realme C75x có bao nhiêu camera?
Realme C75x có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie