Realme 13

Realme 13
  • Hệ điều hành Android 14 Realme UI 5.0
  • Màn hình 6.72 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 6300
  • Camera 50MP 1440p
  • ROM 128/256GB

Thông số Realme 13

Tổng quan

nhãn hiệu Realme
kiểu mẫu 13
Công bố Thứ Năm, ngày 29 tháng 8 2024
Phát hành Thứ Sáu, ngày 06 tháng 9 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả ₹14,487

Thiết kế

Chiều cao 165.6 mm (6.52 inch)
Chiều rộng 76.1 mm (3.00 inch)
Độ dày 7.8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Màu sắc Màu tím đậm, Màu xanh lá
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP64

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.72 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 392 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 86.5%
Độ sáng tối đa 580 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 6300
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.4 GHz – Cortex-A76
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng Realme UI 5.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng )
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1440p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.5, 24 mm ( Góc rộng ), 1/3.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 45 W
Tính năng Sạc có dây từ 0-50% trong 30 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Realme 13

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Realme 13 là bao nhiêu?

    Giá của Realme 13 là ₹14,487 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Realme 13 là gì?

    Realme 13 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 06 tháng 9 2024

  • Realme 13 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Realme 13 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Realme 13 là bao nhiêu?

    Realme 13 nặng khoảng 190 gram

  • Kích thước màn hình của Realme 13 là gì?

    Kích thước màn hình Realme 13 là 6.72 inch

  • Realme 13 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Realme 13 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n40, n41, n77, n78

  • Realme 13 có bao nhiêu camera?

    Realme 13 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie