OUKITEL WP28 E
Thông số kỹ thuật của OUKITEL WP28 E
Tổng quan
| Thương hiệu | OUKITEL |
| Model | WP28 E |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 01 tháng 8 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
Thiết kế
| Chiều cao | 174.2 mm (6.86 inch) |
| Chiều rộng | 82.3 mm (3.24 inch) |
| Độ dày | 17.4 mm (0.69 inch) |
| Trọng lượng | 373 g (13.16 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Cam |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69K |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.52 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 71.6% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5, Chống rơi (tối đa 1,5 m), Tuân thủ MIL-STD-810H, Mohs cấp độ 5 |
Phần cứng
| Chipset | Unisoc T606 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.6 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 1.6 GHz – Cortex-A75 6x 1.6 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MP1 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1/3.06" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1/5.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 10600 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh OUKITEL WP28 E
Câu hỏi thường gặp
-
OUKITEL WP28 E ra mắt khi nào?
OUKITEL WP28 E chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 01 tháng 8 2024.
-
OUKITEL WP28 E đang bán tại cửa hàng không?
Có, OUKITEL WP28 E vẫn được phân phối chính hãng.
-
OUKITEL WP28 E nặng bao nhiêu?
OUKITEL WP28 E nặng khoảng 373 g.
-
Màn hình OUKITEL WP28 E rộng bao nhiêu?
Màn hình OUKITEL WP28 E rộng 6.52 inch.
-
OUKITEL WP28 E có hỗ trợ 5G không?
Không, OUKITEL WP28 E không hỗ trợ 5G.
-
OUKITEL WP28 E có bao nhiêu camera?
OUKITEL WP28 E có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.