Oscal Pilot 2

Oscal Pilot 2
  • Hệ điều hành Android 14 Doke OS 4.0
  • Màn hình 6.5 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 8800 mAh
  • Hiệu suất 8GB RAM Helio G99
  • Camera 50MP 1440p
  • ROM 256GB UFS 2.2

Thông số Oscal Pilot 2

Tổng quan

nhãn hiệu Oscal
kiểu mẫu Pilot 2
Công bố Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2024
Phát hành Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2024
Tình trạng Có sẵn

Thiết kế

Chiều cao 179.5 mm (7.07 inch)
Chiều rộng 82.6 mm (3.25 inch)
Độ dày 17 mm (0.67 inch)
Khối lượng 368 g (12.98 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh lá, quả cam
Sức chống cự Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP68, IP69K

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.5 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 405 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 68.8%
Độ sáng tối đa 500 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass 5, Khả năng chống rơi xuống bê tông từ lên đến 1,2 m, Tuân theo MIL-STD-810H
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền Không
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G99
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.2 GHz – Cortex-A76
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 8GB
ROM 256GB
Phiên bản 256GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng Doke OS 4.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP ( Góc rộng ), 1/1.57" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

13 MP, 120° ( Góc cực rộng )
Tự động lấy nét (PDAF)
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1440p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 8800 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 45 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b30 (2300), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông
Tính năng Đèn pin chuyên dụng phía trên

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Oscal Pilot 2

Các câu hỏi thường gặp

  • Ngày phát hành Oscal Pilot 2 là gì?

    Oscal Pilot 2 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2024

  • Oscal Pilot 2 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Oscal Pilot 2 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Oscal Pilot 2 là bao nhiêu?

    Oscal Pilot 2 nặng khoảng 368 gram

  • Kích thước màn hình của Oscal Pilot 2 là gì?

    Kích thước màn hình Oscal Pilot 2 là 6.5 inch

  • Oscal Pilot 2 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Oscal Pilot 2 không hỗ trợ mạng 5G

  • Oscal Pilot 2 có bao nhiêu camera?

    Oscal Pilot 2 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie