Oscal Marine 1

- Hệ điều hành Android 15 DokeOS 4.1
- Màn hình 6.56 inch 720x1612 pixel
- Pin 5100 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 4GB RAM Unisoc T615
- Camera 16MP 1080p
- ROM 128GB eMMC 5.1
Thông số Oscal Marine 1
Tổng quan
nhãn hiệu | Oscal |
kiểu mẫu | Marine 1 |
Công bố | Thứ Năm, ngày 01 tháng 5 2025 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 01 tháng 5 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Thiết kế
Chiều cao | 174.7 mm (6.88 inch) |
Chiều rộng | 81.5 mm (3.21 inch) |
Độ dày | 13.5 mm (0.53 inch) |
Khối lượng | 304 g (10.72 oz) |
Màu sắc | Đen, quả cam |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69K |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.56 inch |
Độ phân giải | 720 × 1612 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 72.6% |
Độ sáng tối đa | 450 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Chống rơi (lên đến 1,2m), Tuân theo MIL-STD-810H, kính Panda |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Unisoc T615 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 1.8 GHz – Cortex-A75 6x 1.6 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MP1 @850 MHz |
RAM | 4GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | DokeOS 4.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 5100 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b7 (2600), b8 (900), b19 (800), b20 (800), b28 (700), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oscal Marine 1
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành Oscal Marine 1 là gì?
Oscal Marine 1 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 01 tháng 5 2025
-
Oscal Marine 1 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oscal Marine 1 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oscal Marine 1 là bao nhiêu?
Oscal Marine 1 nặng khoảng 304 gram
-
Kích thước màn hình của Oscal Marine 1 là gì?
Kích thước màn hình Oscal Marine 1 là 6.56 inch
-
Oscal Marine 1 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Oscal Marine 1 không hỗ trợ mạng 5G
-
Oscal Marine 1 có bao nhiêu camera?
Oscal Marine 1 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie