OnePlus Open

OnePlus Open
  • Hệ điều hành Android 13 OxygenOS 14
  • Màn hình 7.82 inch 2268x2440 pixel
  • Pin 4805 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 16GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
  • Camera 64MP 2160p
  • ROM 512GB/1TB UFS 4.0

Thông số OnePlus Open

Tổng quan

nhãn hiệu OnePlus
kiểu mẫu Open
Bí danh kiểu mẫu CPH2551 (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 19 tháng 10 2023
Phát hành Thứ Năm, ngày 26 tháng 10 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €1,954.30
$1,199.99
£1,599
₹84,999

Thiết kế

Chiều cao 153.4 mm (6.04 inch)
Chiều rộng 143.1 mm (5.63 inch)
Độ dày 5.8 mm (0.23 inch)
Khối lượng 239 g (8.43 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: thủy tinh hoặc silicone polymer (da sinh thái)
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính bảo vệ bằng gốm (Gấp lại)
Mặt trước: Nhựa (Mở ra)
Màu sắc Apex Edition, Đen, Màu xanh lá
Sức chống cự Chống tia nước
Chỉ số IP IPX4

Màn hình

Kiểu Màn hình Foldable LTPO3 Flexi-fluid AMOLED, LTPO3 Super Fluid OLED
Kích thước màn hình 7.82 inch
Độ phân giải 2268 × 2440 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 426 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 89.6%
Độ sáng tối đa 2800 cd/m²
Bảo vệ màn hình Ceramic Guard
Màn hình cảm ứng
Tính năng 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.36 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.36 GHz – Cortex-X3
2x 2.8 GHz – Cortex-A715
2x 2.8 GHz – Cortex-A710
3x 2.0 GHz – Cortex-A510
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 740
RAM 16GB
ROM 512GB, 1TB
Phiên bản 512GB 16GB RAM
1TB 16GB RAM
Loại lưu trữ UFS 4.0
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng OxygenOS 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 48 MP, ƒ/1.7, 24 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/1.43" Kích thước cảm biến
Multi-Directional PDAF
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

64 MP, ƒ/2.6, 70 mm ( Telephoto ), 0.7 μm, x3 zoom quang học, 1/2.0" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

48 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 114° ( Góc cực rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
PDAF
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Hiệu chỉnh màu Hasselblad
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240/480 fps
Tính năng video Dolby Vision, Gyro-EIS, HDR10+

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 20 MP, ƒ/2.2, 20 mm ( Góc cực rộng ), 0.7 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
32 MP, ƒ/2.4, 22 mm ( Góc cực rộng ), 0.7 μm, 1/3.14" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4805 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 67 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0-100% trong 42 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM, eSIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Tri-band
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 3.1
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Dolby Atmos, Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông
Tính năng USB Power Delivery

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh OnePlus Open

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của OnePlus Open là bao nhiêu?

    Giá của OnePlus Open là $1,199.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành OnePlus Open là gì?

    OnePlus Open được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 26 tháng 10 2023

  • OnePlus Open có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, OnePlus Open có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của OnePlus Open là bao nhiêu?

    OnePlus Open nặng khoảng 239 gram

  • Kích thước màn hình của OnePlus Open là gì?

    Kích thước màn hình OnePlus Open là 7.82 inch

  • OnePlus Open có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, OnePlus Open hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n30, n38, n40, n41, n66, n71, n75, n77, n78

  • OnePlus Open có bao nhiêu camera?

    OnePlus Open có một Camera ba ở mặt sau và một Camera kép cho selfie