OnePlus Open
Thông số kỹ thuật của OnePlus Open
Tổng quan
| Thương hiệu | OnePlus |
| Model | Open |
| Tên gọi khác | CPH2551 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 19 tháng 10 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 26 tháng 10 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $799.99 €994.99 |
Thiết kế
| Chiều cao | 153.4 mm (6.04 inch) |
| Chiều rộng | 143.1 mm (5.63 inch) |
| Độ dày | 5.8 mm (0.23 inch) |
| Trọng lượng | 239 g (8.43 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Kính hoặc polyme silicon (da sinh thái) Khung: Nhôm Mặt trước: kính Ceramic Guard (gấp lại) Mặt trước: Nhựa (Mở ra) |
| Màu sắc | Apex Edition, Đen, Xanh lá |
| Kháng nước/bụi | Chống nước (chống bắn nước) |
| Chuẩn kháng | IPX4 |
Màn hình
| Loại màn hình | Gập LTPO3 Flexi-fluid AMOLED, LTPO3 Super Fluid OLED |
| Kích thước màn hình | 7.82 inch |
| Độ phân giải | 2268 × 2440 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 426 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.6% |
| Độ sáng tối đa | 2800 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Ceramic Guard |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.36 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.36 GHz – Cortex-X3 2x 2.8 GHz – Cortex-A715 2x 2.8 GHz – Cortex-A710 3x 2.0 GHz – Cortex-A510 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 740 |
| RAM | 16GB |
| Bộ nhớ | 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
| Phiên bản | 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | OxygenOS 15 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.7, 24 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/1.43" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 64 MP, ƒ/2.6, 70 mm ( Tele ), 0.7 μm, x3 Zoom quang, 1/2.0" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 48 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 114° ( Góc siêu rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Hiệu chỉnh màu Hasselblad Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/480 fps |
| Tính năng quay video | Dolby Vision, Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 20 MP, ƒ/2.2, 20 mm ( Góc siêu rộng ), 0.7 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 32 MP, ƒ/2.4, 22 mm ( Góc siêu rộng ), 0.7 μm, 1/3.14" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4805 mAh |
| Công suất sạc có dây | 67 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0–100% trong 42 phút (theo quảng cáo) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n8 (900), n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Tri-band |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Dolby Atmos, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
| Tính năng đặc biệt | USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh OnePlus Open
Câu hỏi thường gặp
-
Giá OnePlus Open là bao nhiêu?
Giá OnePlus Open hiện ở mức $799.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
OnePlus Open ra mắt khi nào?
OnePlus Open chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 26 tháng 10 2023.
-
OnePlus Open đang bán tại cửa hàng không?
Có, OnePlus Open vẫn được phân phối chính hãng.
-
OnePlus Open nặng bao nhiêu?
OnePlus Open nặng khoảng 239 g.
-
Màn hình OnePlus Open rộng bao nhiêu?
Màn hình OnePlus Open rộng 7.82 inch.
-
OnePlus Open có hỗ trợ 5G không?
Có, OnePlus Open hỗ trợ 5G với các băng tần n8, n1, n2, n3, n5, n7, n12, n20, n25, n28, n30, n38, n40, n41, n66, n71, n75, n77, n78.
-
OnePlus Open có bao nhiêu camera?
OnePlus Open có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera kép cho selfie.