OnePlus Nord N30 SE
Thông số kỹ thuật của OnePlus Nord N30 SE
Tổng quan
| Thương hiệu | OnePlus |
| Model | Nord N30 SE |
| Tên gọi khác | CPH2605 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 29 tháng 1 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 31 tháng 1 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €510 |
Thiết kế
| Chiều cao | 165.6 mm (6.52 inch) |
| Chiều rộng | 76 mm (2.99 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 193 g (6.81 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Lục lam |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.72 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 392 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 86.6% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 6020 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
| Giao diện | OxygenOS 13.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 33 W |
| Tính năng | Sạc có dây từ 0–50% trong 30 phút (theo công bố) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh OnePlus Nord N30 SE
Câu hỏi thường gặp
-
Giá OnePlus Nord N30 SE là bao nhiêu?
Giá OnePlus Nord N30 SE hiện ở mức €510; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
OnePlus Nord N30 SE ra mắt khi nào?
OnePlus Nord N30 SE chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 31 tháng 1 2024.
-
OnePlus Nord N30 SE đang bán tại cửa hàng không?
Có, OnePlus Nord N30 SE vẫn được phân phối chính hãng.
-
OnePlus Nord N30 SE nặng bao nhiêu?
OnePlus Nord N30 SE nặng khoảng 193 g.
-
Màn hình OnePlus Nord N30 SE rộng bao nhiêu?
Màn hình OnePlus Nord N30 SE rộng 6.72 inch.
-
OnePlus Nord N30 SE có hỗ trợ 5G không?
Có, OnePlus Nord N30 SE hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.
-
OnePlus Nord N30 SE có bao nhiêu camera?
OnePlus Nord N30 SE có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.