OnePlus Nord 2 5G

- Hệ điều hành Android 11 OxygenOS 13
- Màn hình 6.43 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4500 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6-12GB RAM Dimensity 1200
- Camera 50MP 2160p
- ROM 128/256GB UFS 3.1
Thông số OnePlus Nord 2 5G
Tổng quan
nhãn hiệu | OnePlus |
kiểu mẫu | Nord 2 5G |
Bí danh kiểu mẫu | DN2101 (Quốc tế) DN2103 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 22 tháng 7 2021 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 28 tháng 7 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €201.90 $209 £148 ₹31,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 159.1 mm (6.26 inch) |
Chiều rộng | 73.3 mm (2.89 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 189 g (6.67 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Gorilla Glass 5 Khung: Nhựa Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | Màu xanh da trời, xám, Màu xanh lá, Pac-Man Edition |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Fluid AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.43 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.6% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 1200 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-A78 3x 2.6 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G77 MC9 |
RAM | 6GB, 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | OxygenOS 13 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 8 MP, ƒ/2.3, 120° ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Ổn định hình ảnh kỹ thuật số Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Gắn thẻ địa lý Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chế độ Macro Toàn cảnh Tự động lấy nét theo pha (PDAF) Chế độ cảnh Hẹn giờ tự động Chạm để lấy nét Cài đặt Cân bằng trắng |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 65 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc có dây từ 0-100% trong 30 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA) Cat18 1200/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 / 1800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, SBAS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá OnePlus Nord 2 5G
Hình ảnh OnePlus Nord 2 5G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của OnePlus Nord 2 5G là bao nhiêu?
Giá của OnePlus Nord 2 5G là $209 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành OnePlus Nord 2 5G là gì?
OnePlus Nord 2 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 28 tháng 7 2021
-
OnePlus Nord 2 5G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, OnePlus Nord 2 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của OnePlus Nord 2 5G là bao nhiêu?
OnePlus Nord 2 5G nặng khoảng 189 gram
-
Kích thước màn hình của OnePlus Nord 2 5G là gì?
Kích thước màn hình OnePlus Nord 2 5G là 6.43 inch
-
OnePlus Nord 2 5G có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, OnePlus Nord 2 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n78, n79
-
OnePlus Nord 2 5G có bao nhiêu camera?
OnePlus Nord 2 5G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie