OnePlus Ace 5 Pro
- Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
- Màn hình 6.78 inch 1264x2780 pixel
- Pin 6100 mAh Silicon-carbon
- Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8 Elite
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số OnePlus Ace 5 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | OnePlus |
kiểu mẫu | Ace 5 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | PKR110 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 26 tháng 12 2024 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 31 tháng 12 2024 |
Tình trạng | Sắp có |
Giá cả | €450 |
Thiết kế
Chiều cao | 161.7 mm (6.37 inch) |
Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 203 g (7.16 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Crystal Shield Glass Khung: nhôm Mặt trước: Crystal Shield Glass |
Màu sắc | xám, Màu tím, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP65 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1264 × 2780 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 450 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 91.2% |
Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Crystal Shield |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Elite |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 4320 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L 6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz) |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | ColorOS 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.4, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Silicon-carbon |
Dung tích | 6100 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 100 W |
Tính năng | Sạc có dây từ 0-55% trong 15 phút và 0-100% trong 35 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n80 (1800), n81 (900), n83 (700), n84 (2100), n89 (850 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến quang phổ màu La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Bộ nguồn có thể lập trình (PPS) Quick Charge USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh OnePlus Ace 5 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của OnePlus Ace 5 Pro là bao nhiêu?
Giá của OnePlus Ace 5 Pro là €450 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành dự kiến cho OnePlus Ace 5 Pro là gì?
OnePlus Ace 5 Pro sẽ được phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 31 tháng 12 2024
-
OnePlus Ace 5 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, OnePlus Ace 5 Pro không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của OnePlus Ace 5 Pro là bao nhiêu?
OnePlus Ace 5 Pro nặng khoảng 203 gram
-
Kích thước màn hình của OnePlus Ace 5 Pro là gì?
Kích thước màn hình OnePlus Ace 5 Pro là 6.78 inch
-
OnePlus Ace 5 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, OnePlus Ace 5 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78, n79, n80, n81, n83, n84, n89
-
OnePlus Ace 5 Pro có bao nhiêu camera?
OnePlus Ace 5 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie