OnePlus 9R

OnePlus 9R
  • Hệ điều hành Android 10 Android 13
  • Màn hình 6.55 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4500 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 870
  • Camera 48MP 2160p
  • ROM 128/256GB UFS 3.1

Thông số OnePlus 9R

Tổng quan

nhãn hiệu OnePlus
kiểu mẫu 9R
Bí danh kiểu mẫu LE2101 (Quốc tế)
LE2100 (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 23 tháng 3 2021
Phát hành Thứ Tư, ngày 14 tháng 4 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả $1,055
₹22,899

Thiết kế

Chiều cao 161 mm (6.34 inch)
Chiều rộng 74.1 mm (2.92 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Khối lượng 189 g (6.67 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Gorilla Glass 5
Khung: nhôm
Mặt trước: Gorilla Glass 5
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời

Màn hình

Kiểu Màn hình Fluid AMOLED
Kích thước màn hình 6.55 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 402 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 86.8%
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 870
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 7 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.2 GHz – Cortex-A77
3x 2.42 GHz – Cortex-A77
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 650
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 48 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
16 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 123° ( Góc cực rộng ), 1.0 μm, 1/3.6" Kích thước cảm biến
5 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Đơn sắc )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/240 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4500 mAh
Tốc độ sạc có dây 65 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA) Cat18 1200/200 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 / 1800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 3.1
USB On-The-Go
Hỗ trợ GPS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Đài FM Không

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá OnePlus 9R

Đánh giá video

  • Beebom
    Beebom Đánh giá
  • Vy Vo Xuan
    Vy Vo Xuan Mở hộp

Hình ảnh OnePlus 9R

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của OnePlus 9R là bao nhiêu?

    Giá của OnePlus 9R là $1,055 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành OnePlus 9R là gì?

    OnePlus 9R được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 14 tháng 4 2021

  • OnePlus 9R có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, OnePlus 9R có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của OnePlus 9R là bao nhiêu?

    OnePlus 9R nặng khoảng 189 gram

  • Kích thước màn hình của OnePlus 9R là gì?

    Kích thước màn hình OnePlus 9R là 6.55 inch

  • OnePlus 9R có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, OnePlus 9R không hỗ trợ mạng 5G

  • OnePlus 9R có bao nhiêu camera?

    OnePlus 9R có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie