OnePlus 9 Pro

  • Hệ điều hành Android 11 Android 14
  • Màn hình 6.7 inch 1440x3216 pixel
  • Pin 4500 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 888
  • Camera 50MP 4320p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 3.1

Thông số kỹ thuật của OnePlus 9 Pro

Tổng quan

Thương hiệu OnePlus
Model 9 Pro
Tên gọi khác LE2121 (Quốc tế)
LE2125 (Quốc tế)
LE2123 (Quốc tế)
LE2120 (Quốc tế)
LE2127 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 23 tháng 3 2021
Ngày mở bán Thứ Ba, ngày 30 tháng 3 2021
Tình trạng Đang bán
Giá bán £287
€252.73
$242.99

Thiết kế

Chiều cao 163.2 mm (6.43 inch)
Chiều rộng 73.6 mm (2.90 inch)
Độ dày 8.7 mm (0.34 inch)
Trọng lượng 197 g (6.95 oz)
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1440 × 3216 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 525 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 90.3%
Độ sáng tối đa 1300 cd/m²

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 888
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 5 nm
Xung nhịp tối đa 2.84 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.84 GHz – Cortex-X1
3x 2.42 GHz – Cortex-A78
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 660
RAM 8GB, 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 3.1
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 4 ống kính 48 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/1.43" Kích thước cảm biến
8 MP, ƒ/2.4, 77 mm ( Tele ), 1.0 μm, x3.3 Zoom quang
50 MP, ƒ/2.2, 14 mm ( Góc siêu rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Đơn sắc )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 30/60/120 fps
1080p @ 30/60/240 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4500 mAh
Công suất sạc có dây 65 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 50 W

Mạng

Số SIM 1 SIM (Nano-SIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE Cat20 2000/200 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 / 1800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n78 (3500), n79 (4700), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 3.1
USB On-The-Go
Định vị
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Radio FM Không

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá OnePlus 9 Pro

Video đánh giá

  • Tech Spurt
    Tech Spurt Đánh giá
  • SuperSaf
    SuperSaf So sánh

Hình ảnh OnePlus 9 Pro

Câu hỏi thường gặp

  • Giá OnePlus 9 Pro là bao nhiêu?

    Giá OnePlus 9 Pro hiện ở mức $242.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • OnePlus 9 Pro ra mắt khi nào?

    OnePlus 9 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 30 tháng 3 2021.

  • OnePlus 9 Pro đang bán tại cửa hàng không?

    Có, OnePlus 9 Pro vẫn được phân phối chính hãng.

  • OnePlus 9 Pro nặng bao nhiêu?

    OnePlus 9 Pro nặng khoảng 197 g.

  • Màn hình OnePlus 9 Pro rộng bao nhiêu?

    Màn hình OnePlus 9 Pro rộng 6.7 inch.

  • OnePlus 9 Pro có hỗ trợ 5G không?

    Có, OnePlus 9 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n78, n79, n258, n260, n261.

  • OnePlus 9 Pro có bao nhiêu camera?

    OnePlus 9 Pro có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.