OnePlus 9

OnePlus 9
  • Hệ điều hành Android 11 OxygenOS 13
  • Màn hình 6.55 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4500 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 888
  • Camera 50MP 4320p
  • ROM 128/256GB UFS 3.1

Thông số OnePlus 9

Tổng quan

nhãn hiệu OnePlus
kiểu mẫu 9
Bí danh kiểu mẫu LE2113 (Quốc tế)
LE2111 (Quốc tế)
LE2110 (Quốc tế)
LE2117 (Quốc tế)
LE2115 (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 23 tháng 3 2021
Phát hành Thứ Sáu, ngày 26 tháng 3 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả $215
C$580
£299.95
€194.99
₹27,499

Thiết kế

Chiều cao 160 mm (6.30 inch)
Chiều rộng 74.2 mm (2.92 inch)
Độ dày 8.7 mm (0.34 inch)
Khối lượng 192 g (6.77 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Gorilla Glass 5
Khung: nhựa
Mặt trước: Gorilla Glass 5
Màu sắc Màu bầu trời Bắc Cực, Màu đen huyền bí, Màu sương mù mùa đông
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình Fluid AMOLED
Kích thước màn hình 6.55 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 402 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 87.6%
Độ sáng tối đa 1100 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 888
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 5 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.84 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.84 GHz – Cortex-X1
3x 2.42 GHz – Cortex-A78
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 660
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu)
Giao diện người dùng OxygenOS 13

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 48 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/1.43" Kích thước cảm biến
Omnidirectional PDAF

50 MP, ƒ/2.2, 14 mm ( Góc cực rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Đèn flash tự động

2 MP, ƒ/2.4 ( Đơn sắc )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Hiệu chỉnh màu Hasselblad
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/240 fps
Tính năng video Auto HDR, Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
HDR tự động
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4500 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 65 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 15 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA) Cat20 2000/200 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 / 1800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi DLNA, Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 3.1
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS, SBAS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến quang phổ màu
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Tính năng USB Power Delivery

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá OnePlus 9

Đánh giá video

  • Marques Brownlee
    Marques Brownlee Đánh giá
  • Mrwhosetheboss
    Mrwhosetheboss Đánh giá
  • Tech Spurt
    Tech Spurt Mở hộp

Hình ảnh OnePlus 9

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của OnePlus 9 là bao nhiêu?

    Giá của OnePlus 9 là $215 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành OnePlus 9 là gì?

    OnePlus 9 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 26 tháng 3 2021

  • OnePlus 9 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, OnePlus 9 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của OnePlus 9 là bao nhiêu?

    OnePlus 9 nặng khoảng 192 gram

  • Kích thước màn hình của OnePlus 9 là gì?

    Kích thước màn hình OnePlus 9 là 6.55 inch

  • OnePlus 9 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, OnePlus 9 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n79

  • OnePlus 9 có bao nhiêu camera?

    OnePlus 9 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie