OnePlus 8T
- Hệ điều hành Android 11 OxygenOS 14
- Màn hình 6.55 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4500 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 865
- Camera 48MP 2160p
- ROM 128/256GB UFS 3.1
Thông số OnePlus 8T
Tổng quan
nhãn hiệu | OnePlus |
kiểu mẫu | 8T |
Bí danh kiểu mẫu | KB2001 (Quốc tế) KB2000 (Quốc tế) KB2003 (Quốc tế) KB2005 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 14 tháng 10 2020 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 16 tháng 10 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $184 C$615 £152 €238 ₹27,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 160.7 mm (6.33 inch) |
Chiều rộng | 74.1 mm (2.92 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 188 g (6.63 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Gorilla Glass 5 Khung: nhôm Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | Xanh Aquamarine, Phiên bản Cyberpunk 2077, Bạc mặt trăng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Fluid AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.55 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 402 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 87.0% |
Bảo vệ màn hình | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 865 |
Lõi CPU | Tám lõi |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.84 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-A77 3x 2.42 GHz – Cortex-A77 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 650 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | OxygenOS 14 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 48 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 16 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 123° ( Góc cực rộng ), 1.0 μm, 1/3.6" Kích thước cảm biến 5 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Đơn sắc ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Tự động lấy nét theo pha (PDAF) Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
Tính năng video | Auto HDR, Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến HDR tự động |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4500 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 65 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G 7.5 Gbps DL, LTE (5CA) Cat18 1200/200 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 / 1800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n25 (1900), n28 (700), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | DLNA, Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), SBAS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Stereo |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn / Từ kế Cảm biến dấu vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá OnePlus 8T
Đánh giá video
Hình ảnh OnePlus 8T
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của OnePlus 8T là bao nhiêu?
Giá của OnePlus 8T là $184 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành OnePlus 8T là gì?
OnePlus 8T được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 16 tháng 10 2020
-
OnePlus 8T có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, OnePlus 8T có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của OnePlus 8T là bao nhiêu?
OnePlus 8T nặng khoảng 188 gram
-
Kích thước màn hình của OnePlus 8T là gì?
Kích thước màn hình OnePlus 8T là 6.55 inch
-
OnePlus 8T có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, OnePlus 8T hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n25, n28, n41, n66, n71, n78, n79
-
OnePlus 8T có bao nhiêu camera?
OnePlus 8T có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie