OnePlus 8 Pro

- Hệ điều hành Android 10 OxygenOS 13
- Màn hình 6.78 inch 1440x3168 pixel
- Pin 4510 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 865
- Camera 48MP 2160p
- Bộ nhớ 128/256GB UFS 3.0
Thông số kỹ thuật của OnePlus 8 Pro
Tổng quan
Thương hiệu | OnePlus |
Model | 8 Pro |
Tên gọi khác | IN2023 (Quốc tế) IN2020 (Quốc tế) IN2021 (Quốc tế) IN2025 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 14 tháng 4 2020 |
Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 21 tháng 4 2020 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €310 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.3 mm (6.51 inch) |
Chiều rộng | 74.4 mm (2.93 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Trọng lượng | 199 g (7.02 oz) |
Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 5 Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla 5 |
Màu sắc | Màu xanh băng giá, Onyx đen, Màu xanh lam ultramarine |
Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
Loại màn hình | Fluid AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1440 × 3168 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 513 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.8% |
Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 865 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 7 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.84 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-A77 3x 2.42 GHz – Cortex-A77 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Chuẩn RAM | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 650 |
RAM | 8GB, 12GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.0 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện | OxygenOS 13 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 4 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8, 25 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/1.43" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 8 MP, ƒ/2.4, 25 mm ( Tele ), 1.12 μm, x3 Zoom quang, 1/1.43" Kích thước cảm biến 48 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 116° ( Góc siêu rộng ), 0.8 μm, x3 Zoom quang, 1/2.0" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 5 MP, ƒ/2.4 ( Tele ), x3 Zoom quang |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép, Đèn flash LED kép |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
Tính năng quay video | Auto HDR, Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung lượng | 4510 mAh |
Khả năng tháo rời | Pin liền |
Công suất sạc có dây | 30 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Công suất sạc không dây | 30 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G 7.5 Gbps DL, LTE (5CA) Cat18 1200/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 / 1800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n28 (700), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | DLNA, Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), SBAS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá OnePlus 8 Pro
Hình ảnh OnePlus 8 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá OnePlus 8 Pro là bao nhiêu?
Giá OnePlus 8 Pro hiện ở mức €310; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
OnePlus 8 Pro ra mắt khi nào?
OnePlus 8 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 21 tháng 4 2020.
-
OnePlus 8 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, OnePlus 8 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
OnePlus 8 Pro nặng bao nhiêu?
OnePlus 8 Pro nặng khoảng 199 g.
-
Màn hình OnePlus 8 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình OnePlus 8 Pro rộng 6.78 inch.
-
OnePlus 8 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, OnePlus 8 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n28, n41, n66, n71, n78, n79.
-
OnePlus 8 Pro có bao nhiêu camera?
OnePlus 8 Pro có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.