OnePlus 8
- Hệ điều hành Android 10 OxygenOS 13
- Màn hình 6.55 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4300 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 6-12GB RAM Snapdragon 865
- Camera 48MP 2160p
- Bộ nhớ 128/256GB UFS 3.0
Thông số kỹ thuật của OnePlus 8
Tổng quan
| Thương hiệu | OnePlus |
| Model | 8 |
| Tên gọi khác | IN2013 (Quốc tế) IN2017 (Quốc tế) IN2010 (Quốc tế) IN2019 (Quốc tế) IN2011 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 14 tháng 4 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 21 tháng 4 2020 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €840 |
Thiết kế
| Chiều cao | 160.2 mm (6.31 inch) |
| Chiều rộng | 72.9 mm (2.87 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 180 g (6.35 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 5 Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla 5 |
| Màu sắc | Màu xanh băng giá, Phát sáng giữa các vì sao, Onyx đen, Màu bạc cực |
Màn hình
| Loại màn hình | Fluid AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.55 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 402 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 88.7% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 865 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.84 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-A77 3x 2.42 GHz – Cortex-A77 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 650 |
| RAM | 6GB, 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.0 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
| Giao diện | OxygenOS 13 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) 16 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 116° ( Góc siêu rộng ), 1.0 μm, 1/3.6" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép, Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
| Tính năng quay video | Auto HDR, Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4300 mAh |
| Công suất sạc có dây | 30 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G 7.5 Gbps DL, LTE (5CA) Cat18 1200/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 / 1800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n28 (700), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | DLNA, Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), SBAS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá OnePlus 8
Hình ảnh OnePlus 8
Câu hỏi thường gặp
-
Giá OnePlus 8 là bao nhiêu?
Giá OnePlus 8 hiện ở mức €840; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
OnePlus 8 ra mắt khi nào?
OnePlus 8 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 21 tháng 4 2020.
-
OnePlus 8 đang bán tại cửa hàng không?
Có, OnePlus 8 vẫn được phân phối chính hãng.
-
OnePlus 8 nặng bao nhiêu?
OnePlus 8 nặng khoảng 180 g.
-
Màn hình OnePlus 8 rộng bao nhiêu?
Màn hình OnePlus 8 rộng 6.55 inch.
-
OnePlus 8 có hỗ trợ 5G không?
Có, OnePlus 8 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n28, n41, n66, n71, n78, n79.
-
OnePlus 8 có bao nhiêu camera?
OnePlus 8 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.