OnePlus 7 Pro

- Hệ điều hành Android 9.0 OxygenOS 12.1
- Màn hình 6.67 inch 1440x3120 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6-12GB RAM Snapdragon 855
- Camera 48MP 720p
- ROM 128/256GB UFS 3.0
Thông số OnePlus 7 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | OnePlus |
kiểu mẫu | 7 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | GM1911 (Quốc tế) GM1913 (Quốc tế) GM1917 (Quốc tế) GM1910 (Quốc tế) GM1915 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 14 tháng 5 2019 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 16 tháng 5 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €590 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.6 mm (6.40 inch) |
Chiều rộng | 75.9 mm (2.99 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 206 g (7.27 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Gorilla Glass 5 Khung: nhôm Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | Almond., Gương màu xám, Tinh vân màu xanh lam |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Fluid AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1440 × 3120 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 516 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 88.1% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 855 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.84 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-A76 3x 2.42 GHz – Cortex-A76 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 640 |
RAM | 6GB, 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện người dùng | OxygenOS 12.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.6 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.4, 78 mm ( Telephoto ), x3 zoom quang học Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 16 MP, ƒ/2.2, 17 mm ( Góc cực rộng ) Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps 720p @ 480 fps |
Tính năng video | Auto HDR, Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 25 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 30 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (5CA) Cat18 1200/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 / 1800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | DLNA, Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), SBAS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận ảo |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá OnePlus 7 Pro
Hình ảnh OnePlus 7 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của OnePlus 7 Pro là bao nhiêu?
Giá của OnePlus 7 Pro là €590 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành OnePlus 7 Pro là gì?
OnePlus 7 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 16 tháng 5 2019
-
OnePlus 7 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, OnePlus 7 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của OnePlus 7 Pro là bao nhiêu?
OnePlus 7 Pro nặng khoảng 206 gram
-
Kích thước màn hình của OnePlus 7 Pro là gì?
Kích thước màn hình OnePlus 7 Pro là 6.67 inch
-
OnePlus 7 Pro có bao nhiêu camera?
OnePlus 7 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie