OnePlus 13T

- Hệ điều hành Android 15 15 (Trung Quốc)
- Màn hình 6.32 inch 1216x2640 pixel
- Pin 6260 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8 Elite
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số OnePlus 13T
Tổng quan
nhãn hiệu | OnePlus |
kiểu mẫu | 13T |
Bí danh kiểu mẫu | PKX110 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 24 tháng 4 2025 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 30 tháng 4 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €410 |
Thiết kế
Chiều cao | 150.8 mm (5.94 inch) |
Chiều rộng | 71.7 mm (2.82 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 185 g (6.53 oz) |
Vật liệu sản xuất | Khung: Hợp kim nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, xám, Hồng |
Sức chống cự | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
Chỉ số IP | IP65, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.32 inch |
Độ phân giải | 1216 × 2640 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.6% |
Độ sáng tối đa | 1600 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Crystal Shield |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR Vivid HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Elite |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 4320 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L 6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz) |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | ColorOS 15 (Trung Quốc), OxygenOS 15 (Quốc tế) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0 ( Telephoto ), 0.64 μm, x2 zoom quang học, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
Tính năng video | Dolby Vision HDR, Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.4, 24 mm ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 6260 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n80 (1800), n81 (900), n83 (700), n84 (2100), n89 (850 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band hoặc Tri-band: Thay đổi theo thị trường hoặc khu vực, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Circle to Search Bộ nguồn có thể lập trình (PPS) Quick Charge USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh OnePlus 13T
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của OnePlus 13T là bao nhiêu?
Giá của OnePlus 13T là €410 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành OnePlus 13T là gì?
OnePlus 13T được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 30 tháng 4 2025
-
OnePlus 13T có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, OnePlus 13T có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của OnePlus 13T là bao nhiêu?
OnePlus 13T nặng khoảng 185 gram
-
Kích thước màn hình của OnePlus 13T là gì?
Kích thước màn hình OnePlus 13T là 6.32 inch
-
OnePlus 13T có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, OnePlus 13T hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78, n80, n81, n83, n84, n89
-
OnePlus 13T có bao nhiêu camera?
OnePlus 13T có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie