OnePlus 13s
- Hệ điều hành Android 15 OxygenOS 15
- Màn hình 6.32 inch 1216x2640 pixel
- Pin 5850 mAh
- Hiệu năng 12GB RAM Snapdragon 8 Elite
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 256/512GB UFS 4.0
Thông số kỹ thuật của OnePlus 13s
Tổng quan
| Thương hiệu | OnePlus |
| Model | 13s |
| Tên gọi khác | CPH2723 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 05 tháng 6 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 12 tháng 6 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | ₹50,999 |
Thiết kế
| Chiều cao | 150.8 mm (5.94 inch) |
| Chiều rộng | 71.7 mm (2.82 inch) |
| Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 185 g (6.53 oz) |
| Chất liệu | Khung: Hợp kim nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Hồng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
| Chuẩn kháng | IP65 |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.32 inch |
| Độ phân giải | 1216 × 2640 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.6% |
| Độ sáng tối đa | 1600 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Crystal Shield |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu 2160Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR Vivid HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Elite |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 3 nm |
| Xung nhịp tối đa | 4320 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L 6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz) |
| RAM | 12GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | OxygenOS 15 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0 ( Tele ), 0.64 μm, x2 Zoom quang, 1/2.75" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
| Tính năng quay video | Dolby Vision HDR, Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 21 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Dung lượng | 5850 mAh |
| Công suất sạc có dây | 80 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v6.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Khoanh tròn để tìm kiếm Nguồn điện lập trình được (PPS) Quick Charge USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá OnePlus 13s
Hình ảnh OnePlus 13s
Câu hỏi thường gặp
-
Giá OnePlus 13s là bao nhiêu?
Giá OnePlus 13s hiện ở mức ₹50,999; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
OnePlus 13s ra mắt khi nào?
OnePlus 13s chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 12 tháng 6 2025.
-
OnePlus 13s đang bán tại cửa hàng không?
Có, OnePlus 13s vẫn được phân phối chính hãng.
-
OnePlus 13s nặng bao nhiêu?
OnePlus 13s nặng khoảng 185 g.
-
Màn hình OnePlus 13s rộng bao nhiêu?
Màn hình OnePlus 13s rộng 6.32 inch.
-
OnePlus 13s có hỗ trợ 5G không?
Có, OnePlus 13s hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78.
-
OnePlus 13s có bao nhiêu camera?
OnePlus 13s có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.