OnePlus 12R
- Hệ điều hành Android 14 OxygenOS 15
- Màn hình 6.78 inch 1264x2780 pixel
- Pin 5500 mAh
- Hiệu suất 8-16GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
- Camera 50MP 2160p
- ROM 128/256GB UFS 3.1
Thông số OnePlus 12R
Tổng quan
nhãn hiệu | OnePlus |
kiểu mẫu | 12R |
Bí danh kiểu mẫu | CPH2609 (Quốc tế) CPH2585 (Quốc tế) CPH2611 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 23 tháng 1 2024 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 06 tháng 2 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €511.56 $499.99 £466.65 ₹32,899 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.3 mm (6.43 inch) |
Chiều rộng | 75.3 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 207 g (7.30 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhôm Mặt trước: Kính Gorilla Victus 2 |
Màu sắc | Màu xanh da trời, xám, Màu vàng hồng, màu tím |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP64 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO4 AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1264 × 2780 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 450 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.9% |
Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.36 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.36 GHz – Cortex-X3 2x 2.8 GHz – Cortex-A715 2x 2.8 GHz – Cortex-A710 3x 2.0 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 740 |
RAM | 8GB, 12GB, 16GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), với tối đa 3 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | OxygenOS 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.4, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Dung tích | 5500 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 100 W |
Tính năng | Sạc có dây từ 0-100% trong 26 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến quang phổ màu La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh OnePlus 12R
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của OnePlus 12R là bao nhiêu?
Giá của OnePlus 12R là $499.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành OnePlus 12R là gì?
OnePlus 12R được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 06 tháng 2 2024
-
OnePlus 12R có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, OnePlus 12R có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của OnePlus 12R là bao nhiêu?
OnePlus 12R nặng khoảng 207 gram
-
Kích thước màn hình của OnePlus 12R là gì?
Kích thước màn hình OnePlus 12R là 6.78 inch
-
OnePlus 12R có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, OnePlus 12R hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
OnePlus 12R có bao nhiêu camera?
OnePlus 12R có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie