OnePlus 11
Thông số kỹ thuật của OnePlus 11
Tổng quan
| Thương hiệu | OnePlus |
| Model | 11 |
| Tên gọi khác | PHB110 (Quốc tế) CPH2449 (Quốc tế) CPH2447 (Quốc tế) CPH2451 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 04 tháng 1 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 09 tháng 1 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $739.93 ₹33,250 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.1 mm (6.42 inch) |
| Chiều rộng | 74.1 mm (2.92 inch) |
| Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 205 g (7.23 oz) |
| Chuẩn kháng | IP64 |
Màn hình
| Kích thước màn hình | 6.7 inch |
| Độ phân giải | 1440 × 3216 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 525 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.7% |
| Độ sáng tối đa | 1300 cd/m² |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.36 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.36 GHz – Cortex-X3 2x 2.8 GHz – Cortex-A715 2x 2.8 GHz – Cortex-A710 3x 2.0 GHz – Cortex-A510 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 740 |
| RAM | 8GB, 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 (128GB) UFS 4.0 (256GB/512GB) |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 16 (Baklava) |
| Giao diện | ColorOS 16 (Trung Quốc), OxygenOS 16 (Quốc tế) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến 32 MP, ƒ/2.0, 48 mm ( Tele ), x2 Zoom quang, 1/2.74" Kích thước cảm biến 48 MP, ƒ/2.2, 115° ( Góc siêu rộng ), 1/2.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5, 25 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 100 W |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Định vị | Có |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Không |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá OnePlus 11
Video đánh giá
Hình ảnh OnePlus 11
Câu hỏi thường gặp
-
Giá OnePlus 11 là bao nhiêu?
Giá OnePlus 11 hiện ở mức $739.93; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
OnePlus 11 ra mắt khi nào?
OnePlus 11 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 09 tháng 1 2023.
-
OnePlus 11 đang bán tại cửa hàng không?
Có, OnePlus 11 vẫn được phân phối chính hãng.
-
OnePlus 11 nặng bao nhiêu?
OnePlus 11 nặng khoảng 205 g.
-
Màn hình OnePlus 11 rộng bao nhiêu?
Màn hình OnePlus 11 rộng 6.7 inch.
-
OnePlus 11 có hỗ trợ 5G không?
Có, OnePlus 11 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n25, n28, n30, n38, n40, n41, n66, n71, n75, n77, n78.
-
OnePlus 11 có bao nhiêu camera?
OnePlus 11 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.