OnePlus 11

OnePlus 11
  • Hệ điều hành Android 13 ColorOS 14 (Trung Quốc)
  • Màn hình 6.7 inch 1440x3216 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8-16GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
  • Camera 50MP 4320p
  • ROM 128-512GB UFS 4.0

Thông số OnePlus 11

Tổng quan

nhãn hiệu OnePlus
kiểu mẫu 11
Bí danh kiểu mẫu PHB110 (Quốc tế)
CPH2449 (Quốc tế)
CPH2447 (Quốc tế)
CPH2451 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 04 tháng 1 2023
Phát hành Thứ Hai, ngày 09 tháng 1 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả $479.99
C$1,225
£400.62
€543.24
₹31,349

Thiết kế

Chiều cao 163.1 mm (6.42 inch)
Chiều rộng 74.1 mm (2.92 inch)
Độ dày 8.5 mm (0.33 inch)
Khối lượng 205 g (7.23 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Gorilla Glass 5
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus
Màu sắc Đen, Màu xanh lá, Màu cát
Chỉ số IP IP64

Màn hình

Kiểu Màn hình LTPO3 Fluid AMOLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1440 × 3216 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 525 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 89.7%
Độ sáng tối đa 1300 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass Victus
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng 1 tỷ màu, Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.36 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.36 GHz – Cortex-X3
2x 2.8 GHz – Cortex-A715
2x 2.8 GHz – Cortex-A710
3x 2.0 GHz – Cortex-A510
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 740
RAM 8GB, 12GB, 16GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
256GB 16GB RAM
512GB 16GB RAM
Loại lưu trữ UFS 4.0
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng ColorOS 14 (Trung Quốc), OxygenOS 15 (Quốc tế)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Multi-Directional PDAF
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

32 MP, ƒ/2.0, 48 mm ( Telephoto ), x2 zoom quang học, 1/2.74" Kích thước cảm biến
PDAF

48 MP, ƒ/2.2, 115° ( Góc cực rộng ), 1/2.0" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét (PDAF)
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Hiệu chỉnh màu Hasselblad
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 24 fps
2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/240 fps
Tính năng video Auto HDR, Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.5, 25 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Tốc độ sạc có dây 100 W
Hỗ trợ sạc không dây
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc có dây từ 0-50% trong 10 phút và 0-100% trong 25 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM đơn (Nano-SIM)
SIM ba (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến quang phổ màu
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng USB Power Delivery

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá OnePlus 11

Đánh giá video

  • Marques Brownlee
    Marques Brownlee Đánh giá
  • Flossy Carter
    Flossy Carter Mở hộp
  • Lim Reviews
    Lim Reviews Mở hộp

Hình ảnh OnePlus 11

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của OnePlus 11 là bao nhiêu?

    Giá của OnePlus 11 là $479.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành OnePlus 11 là gì?

    OnePlus 11 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 09 tháng 1 2023

  • OnePlus 11 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, OnePlus 11 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của OnePlus 11 là bao nhiêu?

    OnePlus 11 nặng khoảng 205 gram

  • Kích thước màn hình của OnePlus 11 là gì?

    Kích thước màn hình OnePlus 11 là 6.7 inch

  • OnePlus 11 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, OnePlus 11 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n25, n28, n30, n38, n40, n41, n66, n71, n75, n77, n78

  • OnePlus 11 có bao nhiêu camera?

    OnePlus 11 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie