OnePlus 10 Pro
Thông số kỹ thuật của OnePlus 10 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | OnePlus |
| Model | 10 Pro |
| Tên gọi khác | NE2210 (Quốc tế) NE2211 (Quốc tế) NE2213 (Quốc tế) NE2215 (Quốc tế) NE2217 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 11 tháng 1 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 13 tháng 1 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $264.39 C$349.99 £360 €399.99 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163 mm (6.42 inch) |
| Chiều rộng | 73.9 mm (2.91 inch) |
| Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
| Trọng lượng | 201 g (7.09 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 5 Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla Victus |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO2 Fluid AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.7 inch |
| Độ phân giải | 1440 × 3216 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 525 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90% |
| Độ sáng tối đa | 1300 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X2 3x 2.5 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 730 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | ColorOS (Trung Quốc), OxygenOS 14 (Quốc tế) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/1.43" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 8 MP, ƒ/2.4, 77 mm ( Tele ), 1.0 μm, x3.3 Zoom quang Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 150° ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF Đèn flash tự động |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone, Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Hiệu chỉnh màu Hasselblad Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Chạm để lấy nét Cảm biến quang phổ màu |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
| Tính năng quay video | Auto HDR, Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 80 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 50 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0-100% trong 32 phút (theo quảng cáo) |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (4CA) Cat18 1200/200 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n30 (2300), n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá OnePlus 10 Pro
Video đánh giá
Hình ảnh OnePlus 10 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá OnePlus 10 Pro là bao nhiêu?
Giá OnePlus 10 Pro hiện ở mức $264.39; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
OnePlus 10 Pro ra mắt khi nào?
OnePlus 10 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 13 tháng 1 2022.
-
OnePlus 10 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, OnePlus 10 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
OnePlus 10 Pro nặng bao nhiêu?
OnePlus 10 Pro nặng khoảng 201 g.
-
Màn hình OnePlus 10 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình OnePlus 10 Pro rộng 6.7 inch.
-
OnePlus 10 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, OnePlus 10 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n7, n8, n20, n25, n28, n30, n1, n2, n3, n5, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n79.
-
OnePlus 10 Pro có bao nhiêu camera?
OnePlus 10 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.