Motorola ThinkPhone

- Hệ điều hành Android 13
- Màn hình 6.6 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 8+ Gen 1
- Camera 50MP 4320p
- ROM 128-512GB UFS 3.1
Thông số Motorola ThinkPhone
Tổng quan
nhãn hiệu | Motorola |
kiểu mẫu | ThinkPhone |
Công bố | Thứ Năm, ngày 05 tháng 1 2023 |
Phát hành | Chủ Nhật, ngày 29 tháng 1 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €326.32 $369.99 £294.49 |
Thiết kế
Chiều cao | 158.8 mm (6.25 inch) |
Chiều rộng | 74.4 mm (2.93 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 188 g (6.63 oz) |
Vật liệu sản xuất | Quay lại: sợi aramid Khung: nhôm Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus |
Màu sắc | Muội than |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | P-OLED |
Kích thước màn hình | 6.6 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 399 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.0% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus, Chống rơi (lên đến 1,3m), Tuân theo MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X2 3x 2.5 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 730 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), nâng cấp dự kiến lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.5" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 13 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60 fps 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR10 |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.0 μm |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 68 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 15 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Baroceptor La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Motorola ThinkPhone
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Motorola ThinkPhone là bao nhiêu?
Giá của Motorola ThinkPhone là $369.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Motorola ThinkPhone là gì?
Motorola ThinkPhone được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 29 tháng 1 2023
-
Motorola ThinkPhone có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Motorola ThinkPhone có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Motorola ThinkPhone là bao nhiêu?
Motorola ThinkPhone nặng khoảng 188 gram
-
Kích thước màn hình của Motorola ThinkPhone là gì?
Kích thước màn hình Motorola ThinkPhone là 6.6 inch
-
Motorola ThinkPhone có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Motorola ThinkPhone hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Motorola ThinkPhone có bao nhiêu camera?
Motorola ThinkPhone có một Camera ba ở mặt sau và một Camera kép cho selfie