Motorola razr ultra 2025

- Hệ điều hành Android 15
- Màn hình 7.0 inch 1224x2912 pixel
- Pin 4700 mAh
- Hiệu suất 16GB RAM Snapdragon 8 Elite
- Camera 50MP 4320p
- ROM 512GB UFS 4.0
Thông số Motorola razr ultra 2025
Tổng quan
nhãn hiệu | Motorola |
kiểu mẫu | razr ultra 2025 |
Công bố | Thứ Năm, ngày 24 tháng 4 2025 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 15 tháng 5 2025 |
Tình trạng | Sắp có |
Giá cả | €1,150 |
Thiết kế
Chiều cao | 171.5 mm (6.75 inch) |
Chiều rộng | 74 mm (2.91 inch) |
Độ dày | 7.2 mm (0.28 inch) |
Khối lượng | 199 g (7.02 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Silicone Polymer (Da sinh thái) Khung: Nhôm (dòng 6000) Mặt trước: Gorilla Glass Ceramic Mặt trước: Nhựa (Mở ra) Bản lề: thép không gỉ |
Màu sắc | màu nâu, Màu xanh lá cây đậm, Hồng, màu đỏ |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (đến 1,5 m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP48 |
Tính năng thiết kế | Điện thoại có thể gập lại |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Foldable LTPO AMOLED, LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 7.0 inch |
Độ phân giải | 1224 × 2912 pixel |
Tốc độ làm tươi | 165 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 464 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.1% |
Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Corning Gorilla Glass Ceramic |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Elite |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 4320 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L 6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz) |
RAM | 16GB |
ROM | 512GB |
Phiên bản | 512GB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0, 12 mm, 122° ( Góc cực rộng ), 0.6 μm PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | Dolby Vision HDR, Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 0.64 μm |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Dung tích | 4700 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 68 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 30 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band hoặc Tri-band: Thay đổi theo thị trường hoặc khu vực |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Dolby Atmos, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Motorola razr ultra 2025
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Motorola razr ultra 2025 là bao nhiêu?
Giá của Motorola razr ultra 2025 là €1,150 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành dự kiến cho Motorola razr ultra 2025 là gì?
Motorola razr ultra 2025 sẽ được phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 15 tháng 5 2025
-
Motorola razr ultra 2025 có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Motorola razr ultra 2025 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Motorola razr ultra 2025 là bao nhiêu?
Motorola razr ultra 2025 nặng khoảng 199 gram
-
Kích thước màn hình của Motorola razr ultra 2025 là gì?
Kích thước màn hình Motorola razr ultra 2025 là 7.0 inch
-
Motorola razr ultra 2025 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Motorola razr ultra 2025 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n70, n71, n75, n77, n78
-
Motorola razr ultra 2025 có bao nhiêu camera?
Motorola razr ultra 2025 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie