Motorola Razr 60

- Hệ điều hành Android 15
- Màn hình 6.9 inch 1080x2640 pixel
- Pin 4500 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu năng 8/12GB RAM Dimensity 7400X
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 256/512GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Motorola Razr 60
Tổng quan
Thương hiệu | Motorola |
Model | Razr 60 |
Tên gọi khác | XT2553-1 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 24 tháng 4 2025 |
Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 25 tháng 4 2025 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | $755 £761.06 €699 ₹41,980 |
Thiết kế
Chiều cao | 171.3 mm (6.74 inch) |
Chiều rộng | 74 mm (2.91 inch) |
Độ dày | 7.3 mm (0.29 inch) |
Trọng lượng | 188 g (6.63 oz) |
Chất liệu | Mặt lưng: Polyme silicon (Da sinh thái) Khung: Nhôm (dòng 6000) Mặt trước: Gorilla Glass Victus (Gập lại) Mặt trước: Nhựa (Mở ra) Bản lề: Thép không gỉ |
Màu sắc | Xanh dương, Xanh lá, Hồng, Bạc, Swarovski edition |
Kháng nước/bụi | Chống nước (tối đa 1,5 m trong 30 phút) |
Chuẩn kháng | IP48 |
Đặc điểm thiết kế | Điện thoại gập |
Màn hình
Loại màn hình | AMOLED, Gập LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.9 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2640 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 413 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.9% |
Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus, Mohs cấp độ 4 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Mediatek Dimensity 7400X |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 4 nm |
Xung nhịp tối đa | 2600 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.6 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Chuẩn RAM | LPDDR5 |
GPU | ARM Mali-G615 MC2 |
RAM | 8GB, 12GB |
Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.7, 25 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 13 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 25 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.14" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung lượng | 4500 mAh |
Công suất sạc có dây | 30 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Công suất sạc không dây | 15 W |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band hoặc Tri-band: Thay đổi theo thị trường hoặc khu vực |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Dolby Atmos, Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Motorola Razr 60
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Motorola Razr 60 là bao nhiêu?
Giá Motorola Razr 60 hiện ở mức $755; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Motorola Razr 60 ra mắt khi nào?
Motorola Razr 60 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 25 tháng 4 2025.
-
Motorola Razr 60 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Motorola Razr 60 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Motorola Razr 60 nặng bao nhiêu?
Motorola Razr 60 nặng khoảng 188 g.
-
Màn hình Motorola Razr 60 rộng bao nhiêu?
Màn hình Motorola Razr 60 rộng 6.9 inch.
-
Motorola Razr 60 có hỗ trợ 5G không?
Có, Motorola Razr 60 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n75, n77, n78.
-
Motorola Razr 60 có bao nhiêu camera?
Motorola Razr 60 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.