Motorola Razr 60

- Hệ điều hành Android 15
- Màn hình 6.7 inch 1080x2640 pixel
- Pin 4500 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 12GB RAM Dimensity 7400X
- Camera 50MP 2160p
- ROM 512GB UFS
Thông số Motorola Razr 60
Tổng quan
nhãn hiệu | Motorola |
kiểu mẫu | Razr 60 |
Tình trạng | Tin đồn |
Thiết kế
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Silicone Polymer (Da sinh thái) Khung: Nhôm (dòng 6000) Mặt trước: Kính Gorilla Victus (Đã gập) Mặt trước: Nhựa (Mở ra) Bản lề: thép không gỉ |
Màu sắc | xám, Màu sắc khác |
Sức chống cự | Chống nước (lên đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IPX8 |
Tính năng thiết kế | Điện thoại có thể gập lại |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED, Foldable LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2640 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 426 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 80.1% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Mediatek Dimensity 7400X |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2600 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.6 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | ARM Mali-G615 MC2 |
RAM | 12GB |
ROM | 512GB |
Phiên bản | 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.7, 25 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 13 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 25 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.14" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 4500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 30 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 15 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band hoặc Tri-band: Thay đổi theo thị trường hoặc khu vực |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Các câu hỏi thường gặp
-
Motorola Razr 60 có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Motorola Razr 60 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Kích thước màn hình của Motorola Razr 60 là gì?
Kích thước màn hình Motorola Razr 60 là 6.7 inch
-
Motorola Razr 60 có bao nhiêu camera?
Motorola Razr 60 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie