Motorola Razr 50 Ultra
- Hệ điều hành Android 14
- Màn hình 6.9 inch 1080x2640 pixel
- Pin mAh
- Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 8s Gen 3
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 256/512GB UFS 4.0
Thông số kỹ thuật của Motorola Razr 50 Ultra
Tổng quan
| Thương hiệu | Motorola |
| Model | Razr 50 Ultra |
| Tên gọi khác | XT2451-3 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 25 tháng 6 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 25 tháng 6 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €674.99 £559.99 ₹55,889 |
Thiết kế
| Chiều cao | 171.4 mm (6.75 inch) |
| Chiều rộng | 74 mm (2.91 inch) |
| Độ dày | 7.1 mm (0.28 inch) |
| Trọng lượng | 189 g (6.67 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Polyme silicon (Da sinh thái) Khung: Nhôm (dòng 6000) Mặt trước: Gorilla Glass Victus (Gập lại) Mặt trước: Nhựa (Mở ra) Bản lề: Thép không gỉ |
| Màu sắc | màu nâu, xanh dương đậm, Xanh lá, Màu đào, Hồng |
| Kháng nước/bụi | Chống nước (tối đa 1,5 m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IPX8 |
| Đặc điểm thiết kế | Điện thoại gập |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED, Gập LTPO AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.9 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2640 pixel |
| Tần số quét | 165 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 413 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.9% |
| Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8s Gen 3 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X4 4x 2.8 GHz – Cortex-A720 3x 2.0 GHz – Cortex-A520 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 735 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), tối đa 3 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.7, 24 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0, 47 mm ( Tele ), 0.64 μm, x2 Zoom quang, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 25 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.14" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
| Công suất sạc có dây | 45 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 15 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Motorola Razr 50 Ultra
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Motorola Razr 50 Ultra là bao nhiêu?
Giá Motorola Razr 50 Ultra hiện ở mức €674.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Motorola Razr 50 Ultra ra mắt khi nào?
Motorola Razr 50 Ultra chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 25 tháng 6 2024.
-
Motorola Razr 50 Ultra đang bán tại cửa hàng không?
Có, Motorola Razr 50 Ultra vẫn được phân phối chính hãng.
-
Motorola Razr 50 Ultra nặng bao nhiêu?
Motorola Razr 50 Ultra nặng khoảng 189 g.
-
Màn hình Motorola Razr 50 Ultra rộng bao nhiêu?
Màn hình Motorola Razr 50 Ultra rộng 6.9 inch.
-
Motorola Razr 50 Ultra có hỗ trợ 5G không?
Có, Motorola Razr 50 Ultra hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n75, n77, n78.
-
Motorola Razr 50 Ultra có bao nhiêu camera?
Motorola Razr 50 Ultra có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.