Motorola One Fusion

Motorola One Fusion
  • Hệ điều hành Android 10
  • Màn hình 6.5 inch 720x1600 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4GB RAM Snapdragon 710
  • Camera 48MP 2160p
  • ROM 64/128GB

Thông số Motorola One Fusion

Tổng quan

nhãn hiệu Motorola
kiểu mẫu One Fusion
Bí danh kiểu mẫu XT2073-2 (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 02 tháng 7 2020
Phát hành Thứ Năm, ngày 02 tháng 7 2020
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €100

Thiết kế

Chiều cao 165 mm (6.50 inch)
Chiều rộng 75.9 mm (2.99 inch)
Độ dày 9.4 mm (0.37 inch)
Khối lượng 202 g (7.13 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Xanh Sapphire đậm, Màu xanh ngọc lục bảo

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.5 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 270 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 81.5%
Bảo vệ màn hình Lớp phủ chống thấm nước
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 710
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 10 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A75
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 360
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 616
RAM 4GB
ROM 64GB, 128GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 48 MP, ƒ/1.7 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến


8 MP, ƒ/2.2, 118° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
5 MP, ƒ/2.2 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.2 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 10 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b19 (800), b28 (700), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm truy cập di động
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Motorola One Fusion

Đánh giá video

  • T3 الشرق الاوسط | T3 Middle East
    T3 الشرق الاوسط | T3 Middle East Mở hộp

Hình ảnh Motorola One Fusion

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Motorola One Fusion là bao nhiêu?

    Giá của Motorola One Fusion là €100 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Motorola One Fusion là gì?

    Motorola One Fusion được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 02 tháng 7 2020

  • Motorola One Fusion có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Motorola One Fusion có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Motorola One Fusion là bao nhiêu?

    Motorola One Fusion nặng khoảng 202 gram

  • Kích thước màn hình của Motorola One Fusion là gì?

    Kích thước màn hình Motorola One Fusion là 6.5 inch

  • Motorola One Fusion có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Motorola One Fusion không hỗ trợ mạng 5G

  • Motorola One Fusion có bao nhiêu camera?

    Motorola One Fusion có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie