Motorola Moto Z4
Thông số kỹ thuật của Motorola Moto Z4
Tổng quan
| Thương hiệu | Motorola |
| Model | Moto Z4 |
| Ngày công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €500 |
Thiết kế
| Chiều cao | 158 mm (6.22 inch) |
| Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) |
| Độ dày | 7.4 mm (0.29 inch) |
| Trọng lượng | 165 g (5.82 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla 3 |
| Màu sắc | Flash Gray., Frost White |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.4 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 403 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.8% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 675 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 11 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Kryo 460 Gold (Cortex-A76) 6x 1.7 GHz – Kryo 460 Silver (Cortex-A55) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 612 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 10 (Quince Tart) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 48 MP, ƒ/1.7 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 25 MP, ƒ/2.0, 0.9 μm |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 3600 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 15 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b30 (2300), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Motorola Moto Z4
Video đánh giá
Hình ảnh Motorola Moto Z4
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Motorola Moto Z4 là bao nhiêu?
Giá Motorola Moto Z4 hiện ở mức €500; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Motorola Moto Z4 ra mắt khi nào?
Motorola Moto Z4 chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2019.
-
Motorola Moto Z4 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Motorola Moto Z4 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Motorola Moto Z4 nặng bao nhiêu?
Motorola Moto Z4 nặng khoảng 165 g.
-
Màn hình Motorola Moto Z4 rộng bao nhiêu?
Màn hình Motorola Moto Z4 rộng 6.4 inch.
-
Motorola Moto Z4 có bao nhiêu camera?
Motorola Moto Z4 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.