Motorola Moto X40
- Hệ điều hành Android 13 MYUI 6.0
- Màn hình 6.7 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4600 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
- Camera 50MP 4320p
- ROM 128-512GB UFS 4.0
Thông số Motorola Moto X40
Tổng quan
nhãn hiệu | Motorola |
kiểu mẫu | Moto X40 |
Bí danh kiểu mẫu | XT2301-5 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 15 tháng 12 2022 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 22 tháng 12 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €540 |
Thiết kế
Chiều cao | 161.2 mm (6.35 inch) |
Chiều rộng | 74 mm (2.91 inch) |
Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
Khối lượng | 199 g (7.02 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính cường lực Gorilla Glass Victus Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | OLED |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 165 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 393 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.9% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.36 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.36 GHz – Cortex-X3 2x 2.8 GHz – Cortex-A715 2x 2.8 GHz – Cortex-A710 3x 2.0 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 740 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | MYUI 6.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 12 MP, ƒ/1.6 ( Telephoto ), 1.22 μm, x2 zoom quang học, 1/2.93" Kích thước cảm biến PDAF 50 MP, ƒ/2.2, 117° ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps |
Tính năng video | 10-bit HDR+, Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 60 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 0.61 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến 60 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 0.61 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4600 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 125 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 15 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Dolby Atmos, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Quick Charge 5 Smart Connect (Ready For) support USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Motorola Moto X40
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Motorola Moto X40 là bao nhiêu?
Giá của Motorola Moto X40 là €540 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Motorola Moto X40 là gì?
Motorola Moto X40 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 22 tháng 12 2022
-
Motorola Moto X40 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Motorola Moto X40 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Motorola Moto X40 là bao nhiêu?
Motorola Moto X40 nặng khoảng 199 gram
-
Kích thước màn hình của Motorola Moto X40 là gì?
Kích thước màn hình Motorola Moto X40 là 6.7 inch
-
Motorola Moto X40 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Motorola Moto X40 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Motorola Moto X40 có bao nhiêu camera?
Motorola Moto X40 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera kép cho selfie