Motorola Moto G9 Power

Motorola Moto G9 Power
  • Hệ điều hành Android 10
  • Màn hình 6.8 inch 720x1640 pixel
  • Pin 6000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4GB RAM Snapdragon 662
  • Camera 64MP 1080p
  • ROM 64/128GB

Thông số Motorola Moto G9 Power

Tổng quan

nhãn hiệu Motorola
kiểu mẫu Moto G9 Power
Bí danh kiểu mẫu XT2091-3 (Quốc tế)
XT2091-4 (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 05 tháng 11 2020
Phát hành Thứ Bảy, ngày 05 tháng 12 2020
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €260

Thiết kế

Chiều cao 172.1 mm (6.78 inch)
Chiều rộng 76.8 mm (3.02 inch)
Độ dày 9.7 mm (0.38 inch)
Khối lượng 221 g (7.80 oz)
Màu sắc Màu tím điện, Kim loại Sage

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.8 inch
Độ phân giải 720 × 1640 pixel
Mật độ điểm ảnh 263 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.1%
Bảo vệ màn hình Lớp phủ chống thấm nước
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 662
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 11 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73)
4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53)
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 4GB
ROM 64GB, 128GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/1.97" Kích thước cảm biến


2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Đèn flash tự động

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30/60 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.2, 1.0 μm
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 6000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 20 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Motorola Moto G9 Power

Đánh giá video

  • Tech Spurt
    Tech Spurt Mở hộp
  • Tech Spurt
    Tech Spurt Đánh giá

Hình ảnh Motorola Moto G9 Power

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Motorola Moto G9 Power là bao nhiêu?

    Giá của Motorola Moto G9 Power là €260 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Motorola Moto G9 Power là gì?

    Motorola Moto G9 Power được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 05 tháng 12 2020

  • Motorola Moto G9 Power có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Motorola Moto G9 Power có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Motorola Moto G9 Power là bao nhiêu?

    Motorola Moto G9 Power nặng khoảng 221 gram

  • Kích thước màn hình của Motorola Moto G9 Power là gì?

    Kích thước màn hình Motorola Moto G9 Power là 6.8 inch

  • Motorola Moto G9 Power có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Motorola Moto G9 Power không hỗ trợ mạng 5G

  • Motorola Moto G9 Power có bao nhiêu camera?

    Motorola Moto G9 Power có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie