Motorola Moto G86 Power

- Hệ điều hành Android 15
- Màn hình 6.67 inch 1220x2712 pixel
- Pin 6720 mAh
- Hiệu năng 8/12GB RAM Dimensity 7300
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 128-512GB
Thông số kỹ thuật của Motorola Moto G86 Power
Tổng quan
Thương hiệu | Motorola |
Model | Moto G86 Power |
Tên gọi khác | XT2527-7 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 29 tháng 5 2025 |
Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 30 tháng 7 2025 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | $472 €410.80 |
Thiết kế
Chiều cao | 161.2 mm (6.35 inch) |
Chiều rộng | 74.7 mm (2.94 inch) |
Độ dày | 8.7 mm (0.34 inch) |
Trọng lượng | 198 g (6.98 oz) |
Chất liệu | Mặt lưng: Polyme silicon (Da sinh thái) Khung: Nhựa Mặt trước: Gorilla Glass 7i |
Màu sắc | xanh dương đậm, Xanh lá, Màu tím, Đỏ |
Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chuẩn kháng | IP68, IP69 |
Màn hình
Loại màn hình | P-OLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1220 × 2712 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 446 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.2% |
Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 7i, Không đảm bảo độ bền hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân thủ MIL-STD-810H, Mohs cấp độ 4 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 7300 (Quốc tế) Mediatek Dimensity 7400 (Ấn Độ) |
Số nhân CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Ấn Độ) |
Tiến trình sản xuất | 4 nm (Quốc tế) 4 nm (Ấn Độ) |
Xung nhịp tối đa | 2500 MHz (Quốc tế) 2600 MHz (Ấn Độ) |
Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Ấn Độ) |
Vi kiến trúc | 4x 2.5 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) 4x 2.6 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 (Ấn Độ) |
Chuẩn RAM | LPDDR5 (Quốc tế) LPDDR5 (Ấn Độ) |
GPU | ARM Mali-G615 MC2 (Quốc tế) ARM Mali-G615 MC2 (Ấn Độ) |
RAM | 8GB, 12GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 8GB RAM 512GB 12GB RAM |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 2 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.9, 25 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 8 MP, ƒ/2.2, 12 mm, 118° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm Lấy nét tự động (AF) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 0.7 μm |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
Dung lượng | 6720 mAh |
Công suất sạc có dây | 30 W |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Dolby Atmos, Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng đặc biệt | Smart Connect |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Motorola Moto G86 Power
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Motorola Moto G86 Power là bao nhiêu?
Giá Motorola Moto G86 Power hiện ở mức $472; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Motorola Moto G86 Power ra mắt khi nào?
Motorola Moto G86 Power chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 30 tháng 7 2025.
-
Motorola Moto G86 Power đang bán tại cửa hàng không?
Có, Motorola Moto G86 Power vẫn được phân phối chính hãng.
-
Motorola Moto G86 Power nặng bao nhiêu?
Motorola Moto G86 Power nặng khoảng 198 g.
-
Màn hình Motorola Moto G86 Power rộng bao nhiêu?
Màn hình Motorola Moto G86 Power rộng 6.67 inch.
-
Motorola Moto G86 Power có hỗ trợ 5G không?
Có, Motorola Moto G86 Power hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n77, n78.
-
Motorola Moto G86 Power có bao nhiêu camera?
Motorola Moto G86 Power có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.