Motorola Moto G73
Thông số kỹ thuật của Motorola Moto G73
Tổng quan
| Thương hiệu | Motorola |
| Model | Moto G73 |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 24 tháng 1 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 24 tháng 1 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €190 |
Thiết kế
| Chiều cao | 161.4 mm (6.35 inch) |
| Chiều rộng | 73.8 mm (2.91 inch) |
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 181 g (6.38 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Kháng nước/bụi | Chống nước |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.5 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 405 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.6% |
| Kính bảo vệ | Thiết kế chống nước |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 930 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | IMG BXM-8-256 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Dự kiến nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1.0 μm PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 118° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm Lấy nét tự động (AF) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ), 1.0 μm |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 30 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Motorola Moto G73
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Motorola Moto G73 là bao nhiêu?
Giá Motorola Moto G73 hiện ở mức €190; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Motorola Moto G73 ra mắt khi nào?
Motorola Moto G73 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 24 tháng 1 2023.
-
Motorola Moto G73 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Motorola Moto G73 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Motorola Moto G73 nặng bao nhiêu?
Motorola Moto G73 nặng khoảng 181 g.
-
Màn hình Motorola Moto G73 rộng bao nhiêu?
Màn hình Motorola Moto G73 rộng 6.5 inch.
-
Motorola Moto G73 có hỗ trợ 5G không?
Có, Motorola Moto G73 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78.
-
Motorola Moto G73 có bao nhiêu camera?
Motorola Moto G73 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.