Motorola Moto G56

Motorola Moto G56
  • Hệ điều hành Android 15
  • Màn hình 6.72 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5200 mAh
  • Hiệu suất 4/8GB RAM Dimensity 7060
  • Camera 50MP
  • ROM 128/256GB

Thông số Motorola Moto G56

Tổng quan

nhãn hiệu Motorola
kiểu mẫu Moto G56
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Chiều cao 165.8 mm (6.53 inch)
Chiều rộng 76.3 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Khối lượng 200 g (7.05 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa hoặc Silicone Polymer (da sinh thái)
Khung: Nhựa
Mặt trước: Gorilla Glass 7i
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, xám, Màu xanh lá
Sức chống cự Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP68, IP69

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.72 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 392 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 86.2%
Độ sáng tối đa 1000 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass 7i, Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân theo MIL-STD-810H
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 7060
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Kiến trúc CPU 64-bit
Loại bộ nhớ LPDDR5
RAM 4GB, 8GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 4GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 2 bản nâng cấp chính của Android

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 118° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 0.7 μm
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video

Pin

Dung tích 5200 mAh
Tốc độ sạc có dây 33 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM đơn (Nano-SIM)
SIM kép (Nano-SIM + eSIM)
SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Dolby Atmos, Loa âm thanh nổi
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông
Tính năng Smart Connect (Ready For) support

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Motorola Moto G56

Các câu hỏi thường gặp

  • Motorola Moto G56 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Motorola Moto G56 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Trọng lượng của Motorola Moto G56 là bao nhiêu?

    Motorola Moto G56 nặng khoảng 200 gram

  • Kích thước màn hình của Motorola Moto G56 là gì?

    Kích thước màn hình Motorola Moto G56 là 6.72 inch

  • Motorola Moto G56 có bao nhiêu camera?

    Motorola Moto G56 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie