Motorola Moto G54

Motorola Moto G54
  • Hệ điều hành Android 13
  • Màn hình 6.5 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4-12GB RAM Dimensity 7020
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 128/256GB

Thông số Motorola Moto G54

Tổng quan

nhãn hiệu Motorola
kiểu mẫu Moto G54
Bí danh kiểu mẫu XT2343-1 (Quốc tế)
XT2343-2 (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 05 tháng 9 2023
Phát hành Thứ Ba, ngày 05 tháng 9 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả $189
C$309.99
£169
€178.50

Thiết kế

Chiều cao 161.6 mm (6.36 inch)
Chiều rộng 73.8 mm (2.91 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 177 g (6.24 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Xanh đậm, Màu xanh lá, Xanh lam nhạt

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.5 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 405 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.5%
Bảo vệ màn hình Thiết kế chống thấm nước
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền Không
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 7020
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.2 GHz – Cortex-A78
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU IMG BXM-8-256
RAM 4GB, 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.61 μm
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash hai tông màu LED kép
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30/60 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ), 1.0 μm
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 15 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM, eSIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Stereo

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Motorola Moto G54

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Motorola Moto G54 là bao nhiêu?

    Giá của Motorola Moto G54 là $189 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Motorola Moto G54 là gì?

    Motorola Moto G54 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 05 tháng 9 2023

  • Motorola Moto G54 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Motorola Moto G54 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Motorola Moto G54 là bao nhiêu?

    Motorola Moto G54 nặng khoảng 177 gram

  • Kích thước màn hình của Motorola Moto G54 là gì?

    Kích thước màn hình Motorola Moto G54 là 6.5 inch

  • Motorola Moto G54 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Motorola Moto G54 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n77, n78

  • Motorola Moto G54 có bao nhiêu camera?

    Motorola Moto G54 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie