Motorola Moto G41

- Hệ điều hành Android 11
- Màn hình 6.4 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4/6GB RAM Helio G85
- Camera 48MP 1080p
- ROM 128GB
Thông số Motorola Moto G41
Tổng quan
nhãn hiệu | Motorola |
kiểu mẫu | Moto G41 |
Bí danh kiểu mẫu | XT2167-2 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 18 tháng 11 2021 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 28 tháng 1 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €150 |
Thiết kế
Chiều cao | 161.9 mm (6.37 inch) |
Chiều rộng | 73.9 mm (2.91 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 178 g (6.28 oz) |
Màu sắc | Thiên thạch đen, Vàng ngọc trai |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.4 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 411 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.7% |
Bảo vệ màn hình | Thiết kế chống thấm nước |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G85 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
RAM | 4GB, 6GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.7 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 8 MP, ƒ/2.2, 118° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1.12 μm |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 30 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat7 300/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Motorola Moto G41
Hình ảnh Motorola Moto G41
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Motorola Moto G41 là bao nhiêu?
Giá của Motorola Moto G41 là €150 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Motorola Moto G41 là gì?
Motorola Moto G41 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 28 tháng 1 2022
-
Motorola Moto G41 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Motorola Moto G41 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Motorola Moto G41 là bao nhiêu?
Motorola Moto G41 nặng khoảng 178 gram
-
Kích thước màn hình của Motorola Moto G41 là gì?
Kích thước màn hình Motorola Moto G41 là 6.4 inch
-
Motorola Moto G41 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Motorola Moto G41 không hỗ trợ mạng 5G
-
Motorola Moto G41 có bao nhiêu camera?
Motorola Moto G41 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie