Motorola Moto G Stylus 5G (2025)

- Hệ điều hành Android 15
- Màn hình 6.7 inch 1220x2712 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 6 Gen 3
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Motorola Moto G Stylus 5G (2025)
Tổng quan
Thương hiệu | Motorola |
Model | Moto G Stylus 5G (2025) |
Tên gọi khác | XT2517-1 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 08 tháng 4 2025 |
Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 17 tháng 4 2025 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | $393 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.2 mm (6.39 inch) |
Chiều rộng | 74.8 mm (2.94 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Trọng lượng | 191 g (6.74 oz) |
Chất liệu | Mặt lưng: Polyme silicon (Da sinh thái) Khung: Nhựa Mặt trước: kính Gorilla 3 |
Màu sắc | xanh dương đậm, Màu tím |
Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chuẩn kháng | IP68 |
Đặc điểm thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
Loại màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 1220 × 2712 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 444 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.3% |
Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 3, Không đảm bảo độ bền hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân thủ MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 6 Gen 3 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 4 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Chuẩn RAM | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 710 |
RAM | 8GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 2 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 13 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.2, 25 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.14" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Dung lượng | 5000 mAh |
Công suất sạc có dây | 68 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Công suất sạc không dây | 15 W |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Tri-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | GALILEO, GLONASS, GPS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Dolby Atmos, Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng đặc biệt | Khoanh tròn để tìm kiếm |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Motorola Moto G Stylus 5G (2025)
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Motorola Moto G Stylus 5G (2025) là bao nhiêu?
Giá Motorola Moto G Stylus 5G (2025) hiện ở mức $393; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Motorola Moto G Stylus 5G (2025) ra mắt khi nào?
Motorola Moto G Stylus 5G (2025) chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 17 tháng 4 2025.
-
Motorola Moto G Stylus 5G (2025) đang bán tại cửa hàng không?
Có, Motorola Moto G Stylus 5G (2025) vẫn được phân phối chính hãng.
-
Motorola Moto G Stylus 5G (2025) nặng bao nhiêu?
Motorola Moto G Stylus 5G (2025) nặng khoảng 191 g.
-
Màn hình Motorola Moto G Stylus 5G (2025) rộng bao nhiêu?
Màn hình Motorola Moto G Stylus 5G (2025) rộng 6.7 inch.
-
Motorola Moto G Stylus 5G (2025) có hỗ trợ 5G không?
Có, Motorola Moto G Stylus 5G (2025) hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n70, n71, n77, n78.
-
Motorola Moto G Stylus 5G (2025) có bao nhiêu camera?
Motorola Moto G Stylus 5G (2025) có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.