Motorola Moto G Power 5G

- Hệ điều hành Android 13 Android 14
- Màn hình 6.5 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4/6GB RAM Dimensity 930
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128/256GB
Thông số Motorola Moto G Power 5G
Tổng quan
nhãn hiệu | Motorola |
kiểu mẫu | Moto G Power 5G |
Công bố | Thứ Năm, ngày 06 tháng 4 2023 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 13 tháng 4 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $129.99 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.1 mm (6.42 inch) |
Chiều rộng | 74.8 mm (2.94 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 185 g (6.53 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt sau: Nhựa Mặt trước: Kính Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu trắng sáng, Đen, Màu trắng sáng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD, IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 405 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.6% |
Bảo vệ màn hình | Thiết kế chống thấm nước, Thiết kế chống thấm nước |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 930 (Quốc tế) MediaTek Dimensity 930 (Quốc tế) |
Lõi CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Quốc tế) |
Công nghệ CPU | 6 nm (Quốc tế) 6 nm (Quốc tế) |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz (Quốc tế) 2.2 GHz (Quốc tế) |
Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Quốc tế) |
Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 (Quốc tế) Cortex-A78 Cortex-A55 (Quốc tế) |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 (Quốc tế) LPDDR5 (Quốc tế) |
GPU | IMG BXM-8-256 (Quốc tế) IMG BXM-8-256 (Quốc tế) |
RAM | 4GB, 6GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 256GB 6GB RAM 256GB 6GB RAM 256GB 6GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC, microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Sáu camera | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.64 μm PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ), 0.64 μm PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED, Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 16 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ), 1.0 μm 16 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ), 1.0 μm |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 15 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b29 (700), b30 (2300), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n2 (1900), n5 (850), n7 (2600), n12 (700), n25 (1900), n30 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/b/n/g/ac/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS), Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GALILEO, GLONASS, GALILEO, GPS, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Gia tốc kế Con quay hồi chuyển La bàn / Từ kế Cảm biến tiệm cận Con quay hồi chuyển Cảm biến vân tay gắn bên hông Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Motorola Moto G Power 5G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Motorola Moto G Power 5G là bao nhiêu?
Giá của Motorola Moto G Power 5G là $129.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Motorola Moto G Power 5G là gì?
Motorola Moto G Power 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 13 tháng 4 2023
-
Motorola Moto G Power 5G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Motorola Moto G Power 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Motorola Moto G Power 5G là bao nhiêu?
Motorola Moto G Power 5G nặng khoảng 185 gram
-
Kích thước màn hình của Motorola Moto G Power 5G là gì?
Kích thước màn hình Motorola Moto G Power 5G là 6.5 inch
-
Motorola Moto G Power 5G có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Motorola Moto G Power 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n2, n5, n7, n12, n25, n30, n41, n66, n71, n77, n78
-
Motorola Moto G Power 5G có bao nhiêu camera?
Motorola Moto G Power 5G có một Sáu camera ở mặt sau và một Camera kép cho selfie