Motorola Moto G Power

  • Hệ điều hành Android 10
  • Màn hình 6.4 inch 1080x2300 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 4GB RAM Snapdragon 665
  • Camera 16MP 2160p
  • Bộ nhớ 64GB eMMC 5.1

Thông số kỹ thuật của Motorola Moto G Power

Tổng quan

Thương hiệu Motorola
Model Moto G Power
Tên gọi khác XT2041DL (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Sáu, ngày 17 tháng 4 2020
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 17 tháng 4 2020
Tình trạng Ngừng kinh doanh

Thiết kế

Chiều cao 159.9 mm (6.30 inch)
Chiều rộng 75.8 mm (2.98 inch)
Độ dày 9.6 mm (0.38 inch)
Trọng lượng 199 g (7.02 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhôm
Mặt trước: Kính
Màu sắc Khói đen

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.4 inch
Độ phân giải 1080 × 2300 pixel
Mật độ điểm ảnh 399 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 83%
Kính bảo vệ Lớp phủ chống nước
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 665
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 11 nm
Xung nhịp tối đa 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73)
4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53)
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 4GB
Bộ nhớ 64GB
Chuẩn bộ nhớ trong eMMC 5.1
Phiên bản 64GB 4GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 16 MP, ƒ/1.7 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 118° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP ( Macro )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30/120 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 10 W

Mạng

Số SIM 1 SIM (Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (2CA) Cat13 600/100 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b29 (700), b30 (2300), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Motorola Moto G Power

Video đánh giá

  • Kevin Breeze
    Kevin Breeze Đánh giá
  • TechDaily
    TechDaily So sánh
  • MN12BIRD
    MN12BIRD Đánh giá

Hình ảnh Motorola Moto G Power

Câu hỏi thường gặp

  • Motorola Moto G Power ra mắt khi nào?

    Motorola Moto G Power chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 17 tháng 4 2020.

  • Motorola Moto G Power đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Motorola Moto G Power đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.

  • Motorola Moto G Power nặng bao nhiêu?

    Motorola Moto G Power nặng khoảng 199 g.

  • Màn hình Motorola Moto G Power rộng bao nhiêu?

    Màn hình Motorola Moto G Power rộng 6.4 inch.

  • Motorola Moto G Power có hỗ trợ 5G không?

    Không, Motorola Moto G Power không hỗ trợ 5G.

  • Motorola Moto G Power có bao nhiêu camera?

    Motorola Moto G Power có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.