Motorola Moto G Play (2021)
 
 -  Hệ điều hành Android 10
-  Màn hình 6.5 inch 720x1600 pixel
-  Pin 5000 mAh Li-Poly
-  Hiệu năng 3GB RAM Snapdragon 460
-  Camera 13MP 1080p
-  Bộ nhớ 32GB eMMC 5.1
Thông số kỹ thuật của Motorola Moto G Play (2021)
Tổng quan
| Thương hiệu | Motorola | 
| Model | Moto G Play (2021) | 
| Tên gọi khác | XT2093-3 (Quốc tế) XT2093-7 (Quốc tế) XT2093-DL (Quốc tế) XT2093DL (Quốc tế) | 
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 08 tháng 1 2021 | 
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 14 tháng 1 2021 | 
| Tình trạng | Đang bán | 
| Giá bán | €60 | 
Thiết kế
| Chiều cao | 166.6 mm (6.56 inch) | 
| Chiều rộng | 76 mm (2.99 inch) | 
| Độ dày | 9.4 mm (0.37 inch) | 
| Trọng lượng | 204 g (7.20 oz) | 
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa | 
| Màu sắc | Xanh dương | 
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD | 
| Kích thước màn hình | 6.5 inch | 
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel | 
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 | 
| Mật độ điểm ảnh | 270 ppi | 
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 80.6% | 
| Kính bảo vệ | Lớp phủ chống nước | 
| Màn hình cảm ứng | Có | 
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm | 
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 460 | 
| Số nhân CPU | 8 | 
| Tiến trình sản xuất | 11 nm | 
| Xung nhịp tối đa | 1.8 GHz | 
| Kiến trúc CPU | 64-bit | 
| Vi kiến trúc | Qualcomm Kryo 240 | 
| Chuẩn RAM | LPDDR4X | 
| GPU | Qualcomm Adreno 610 | 
| RAM | 3GB | 
| Bộ nhớ | 32GB | 
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 | 
| Phiên bản | 32GB 3GB RAM | 
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có | 
| Khe thẻ | microSDXC | 
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) | 
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera kép | 13 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) | 
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash LED | 
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps | 
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1.12 μm | 
| Tính năng | Dải động cao (HDR) | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps | 
Pin
| Loại | Li-Poly | 
| Dung lượng | 5000 mAh | 
| Công suất sạc có dây | 10 W | 
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) | 
| Hỗ trợ VoLTE | Có | 
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA | 
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz | 
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz | 
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b25 (1900), b26 (850), b30 (2300), b38 (2600), b41 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz) | 
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) | 
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac | 
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct | 
| Bluetooth | Có, v5.0 | 
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 | 
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) | 
| Định vị | Có | 
| Tính năng định vị | GALILEO, GLONASS, GPS | 
| NFC | Không | 
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có | 
| Giắc tai nghe | Có | 
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận | 
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Motorola Moto G Play (2021)
Hình ảnh Motorola Moto G Play (2021)
Câu hỏi thường gặp
-  Giá Motorola Moto G Play (2021) là bao nhiêu?Giá Motorola Moto G Play (2021) hiện ở mức €60; giá có thể thay đổi trong thời gian tới. 
-  Motorola Moto G Play (2021) ra mắt khi nào?Motorola Moto G Play (2021) chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 14 tháng 1 2021. 
-  Motorola Moto G Play (2021) đang bán tại cửa hàng không?Có, Motorola Moto G Play (2021) vẫn được phân phối chính hãng. 
-  Motorola Moto G Play (2021) nặng bao nhiêu?Motorola Moto G Play (2021) nặng khoảng 204 g. 
-  Màn hình Motorola Moto G Play (2021) rộng bao nhiêu?Màn hình Motorola Moto G Play (2021) rộng 6.5 inch. 
-  Motorola Moto G Play (2021) có hỗ trợ 5G không?Không, Motorola Moto G Play (2021) không hỗ trợ 5G. 
-  Motorola Moto G Play (2021) có bao nhiêu camera?Motorola Moto G Play (2021) có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie. 
 
  
  
  
  
  
 