Motorola Moto E (2020)
Thông số kỹ thuật của Motorola Moto E (2020)
Tổng quan
| Thương hiệu | Motorola | 
| Model | Moto E (2020) | 
| Tên gọi khác | XT2052DL (Quốc tế) |  
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 10 tháng 6 2020 | 
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 10 tháng 6 2020 | 
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh | 
| Giá bán | €90 |  
Thiết kế
| Chiều cao | 159.8 mm (6.29 inch) | 
| Chiều rộng | 76.6 mm (3.02 inch) | 
| Độ dày | 8.7 mm (0.34 inch) | 
| Trọng lượng | 185 g (6.53 oz) | 
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính  |  
| Màu sắc | Màu xanh nửa đêm | 
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD | 
| Kích thước màn hình | 6.2 inch | 
| Độ phân giải | 720 × 1520 pixel | 
| Tỷ lệ khung hình | 19:9 | 
| Mật độ điểm ảnh | 271 ppi | 
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 78.4% | 
| Kính bảo vệ | Lớp phủ chống nước | 
| Màn hình cảm ứng | Có | 
| Màn hình tràn viền | Có | 
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm  |  
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 632 | 
| Số nhân CPU | 8 | 
| Tiến trình sản xuất | 14 nm | 
| Xung nhịp tối đa | 1.8 GHz | 
| Kiến trúc CPU | 64-bit | 
| Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 Qualcomm Kryo 250  |  
| Chuẩn RAM | LPDDR3 | 
| GPU | Qualcomm Adreno 506 | 
| RAM | 2GB, 3GB | 
| Bộ nhớ | 32GB | 
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 | 
| Phiên bản | 32GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM  |  
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có | 
| Khe thẻ | microSDXC | 
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) | 
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera kép | 13 MP, ƒ/2.0, 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.2 ( Độ sâu )  |  
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash LED | 
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tiếp Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Lấy nét tự động phát hiện pha (PDAF) Chạm để lấy nét  |  
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |  
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.0, 1.12 μm | 
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |  
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |  
Pin
| Loại | Li-Poly | 
| Dung lượng | 3550 mAh | 
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) | 
| Hỗ trợ VoLTE | Có | 
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA | 
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz  |  
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz | 
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b25 (1900), b26 (850), b30 (2300), b66 (1700), b71 (600 MHz) | 
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) | 
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n | 
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động | 
| Bluetooth | Có, v4.2 | 
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 |  
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) | 
| Định vị | Có | 
| Tính năng định vị | GALILEO, GLONASS, GPS | 
| NFC | Không | 
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có | 
| Giắc tai nghe | Có | 
| Radio FM | Có | 
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận  |  
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Motorola Moto E (2020)
Video đánh giá
Hình ảnh Motorola Moto E (2020)
Câu hỏi thường gặp
-  
Giá Motorola Moto E (2020) là bao nhiêu?
Giá Motorola Moto E (2020) hiện ở mức €90; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
 -  
Motorola Moto E (2020) ra mắt khi nào?
Motorola Moto E (2020) chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 10 tháng 6 2020.
 -  
Motorola Moto E (2020) đang bán tại cửa hàng không?
Không, Motorola Moto E (2020) đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
 -  
Motorola Moto E (2020) nặng bao nhiêu?
Motorola Moto E (2020) nặng khoảng 185 g.
 -  
Màn hình Motorola Moto E (2020) rộng bao nhiêu?
Màn hình Motorola Moto E (2020) rộng 6.2 inch.
 -  
Motorola Moto E (2020) có hỗ trợ 5G không?
Không, Motorola Moto E (2020) không hỗ trợ 5G.
 -  
Motorola Moto E (2020) có bao nhiêu camera?
Motorola Moto E (2020) có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.