Motorola G Pure

Motorola G Pure
  • Hệ điều hành Android 11
  • Màn hình 6.5 inch 720x1600 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 2/3GB RAM Helio G25
  • Camera 13MP 1080p
  • Bộ nhớ 32GB eMMC 5.1

Thông số kỹ thuật của Motorola G Pure

Tổng quan

Thương hiệu Motorola
Model G Pure
Tên gọi khác XT-2163-4 (Quốc tế)
XT2163-4 (Quốc tế)
XT2163-6 (Quốc tế)
XT2163-1 (Quốc tế)
XT2163-2 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 07 tháng 10 2021
Ngày mở bán Thứ Năm, ngày 14 tháng 10 2021
Tình trạng Đang bán
Giá bán $74.99

Thiết kế

Chiều cao 167.4 mm (6.59 inch)
Chiều rộng 75.6 mm (2.98 inch)
Độ dày 8.8 mm (0.35 inch)
Trọng lượng 188 g (6.63 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Màu chàm sâu

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.5 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 270 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 80.6%
Kính bảo vệ Thiết kế chống nước
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G25
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 12 nm
Xung nhịp tối đa 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.0 GHz – Cortex-A53
4x 1.5 GHz – Cortex-A53
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU IMG PowerVR GE8320
RAM 2GB, 3GB
Bộ nhớ 32GB
Phiên bản 32GB 2GB RAM
32GB 3GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong eMMC 5.1
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1.12 μm
Đèn flash tự động

2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/2.4, 1.12 μm
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4000 mAh
Công suất sạc có dây 10 W

Mạng

Số SIM 1 SIM (Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b25 (1900), b26 (850), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GLONASS, GPS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Cảm biến vân tay

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Motorola G Pure

Video đánh giá

  • Flossy Carter
    Flossy Carter Đánh giá
  • Kevin Breeze
    Kevin Breeze Đánh giá
  • Kevin Breeze
    Kevin Breeze Mở hộp

Hình ảnh Motorola G Pure

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Motorola G Pure là bao nhiêu?

    Giá Motorola G Pure hiện ở mức $74.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Motorola G Pure ra mắt khi nào?

    Motorola G Pure chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 14 tháng 10 2021.

  • Motorola G Pure đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Motorola G Pure vẫn được phân phối chính hãng.

  • Motorola G Pure nặng bao nhiêu?

    Motorola G Pure nặng khoảng 188 g.

  • Màn hình Motorola G Pure rộng bao nhiêu?

    Màn hình Motorola G Pure rộng 6.5 inch.

  • Motorola G Pure có hỗ trợ 5G không?

    Không, Motorola G Pure không hỗ trợ 5G.

  • Motorola G Pure có bao nhiêu camera?

    Motorola G Pure có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.