Motorola Edge+ 5G UW (2022)
Thông số kỹ thuật của Motorola Edge+ 5G UW (2022)
Tổng quan
| Thương hiệu | Motorola |
| Model | Edge+ 5G UW (2022) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 24 tháng 1 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 24 tháng 3 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €850 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.1 mm (6.42 inch) |
| Chiều rộng | 76 mm (2.99 inch) |
| Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 196 g (6.91 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 5 Khung: Nhựa Mặt trước: kính Gorilla 3 |
| Màu sắc | Cosmos màu xanh, Stardust White |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.7 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 144 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 393 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 87.4% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 3, Thiết kế chống nước |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X2 3x 2.5 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 730 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 8GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
| Dịch vụ Google Play | Có |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.55" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.2, 114° ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 24/30 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps |
| Tính năng quay video | 10-bit Video, Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 60 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 0.61 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/120 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4800 mAh |
| Công suất sạc có dây | 68 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 15 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA) Cat20 2000/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n2 (1900), n5 (850), n7 (2600), n12 (700), n25 (1900), n26 (850), n29 (700), n30 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 DisplayPort 1.4 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
| Tính năng đặc biệt | Smart Connect |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Motorola Edge+ 5G UW (2022)
Video đánh giá
Hình ảnh Motorola Edge+ 5G UW (2022)
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Motorola Edge+ 5G UW (2022) là bao nhiêu?
Giá Motorola Edge+ 5G UW (2022) hiện ở mức €850; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Motorola Edge+ 5G UW (2022) ra mắt khi nào?
Motorola Edge+ 5G UW (2022) chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 24 tháng 3 2022.
-
Motorola Edge+ 5G UW (2022) đang bán tại cửa hàng không?
Có, Motorola Edge+ 5G UW (2022) vẫn được phân phối chính hãng.
-
Motorola Edge+ 5G UW (2022) nặng bao nhiêu?
Motorola Edge+ 5G UW (2022) nặng khoảng 196 g.
-
Màn hình Motorola Edge+ 5G UW (2022) rộng bao nhiêu?
Màn hình Motorola Edge+ 5G UW (2022) rộng 6.7 inch.
-
Motorola Edge+ 5G UW (2022) có hỗ trợ 5G không?
Có, Motorola Edge+ 5G UW (2022) hỗ trợ 5G với các băng tần n2, n5, n7, n12, n25, n26, n29, n30, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n260, n261.
-
Motorola Edge+ 5G UW (2022) có bao nhiêu camera?
Motorola Edge+ 5G UW (2022) có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Motorola Edge+ 5G UW (2022) không?
Có, Motorola Edge+ 5G UW (2022) hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.