Motorola Edge 60 Fusion

Motorola Edge 60 Fusion
  • Hệ điều hành Android 15
  • Màn hình 6.67 inch 1220x2712 pixel
  • Pin 5200 mAh
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 7300
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 256/512GB UFS 2.2

Thông số Motorola Edge 60 Fusion

Tổng quan

nhãn hiệu Motorola
kiểu mẫu Edge 60 Fusion
Bí danh kiểu mẫu XT2503-4 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 02 tháng 4 2025
Phát hành Thứ Tư, ngày 09 tháng 4 2025
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €329
₹23,633

Thiết kế

Chiều cao 161 mm (6.34 inch)
Chiều rộng 73 mm (2.87 inch)
Độ dày 8.0 mm (0.31 inch)
Khối lượng 177 g (6.24 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Silicone Polymer (Da sinh thái)
Mặt trước: Gorilla Glass 7i
Màu sắc Màu xanh da trời, xám, Màu xanh lá, Hồng
Sức chống cự Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP68, IP69

Màn hình

Kiểu Màn hình P-OLED
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1220 × 2712 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 446 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 91.4%
Độ sáng tối đa 4500 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass 7i, Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Chống rơi (lên đến 1,2m), Tuân theo MIL-STD-810H
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 7300 (Quốc tế)
Mediatek Dimensity 7400 (Ấn Độ)
Lõi CPU 8 (Quốc tế)
8 (Ấn Độ)
Công nghệ CPU 4 nm (Quốc tế)
4 nm (Ấn Độ)
Tốc độ tối đa của CPU 2500 MHz (Quốc tế)
2600 MHz (Ấn Độ)
Kiến trúc CPU 64-bit (Quốc tế)
64-bit (Ấn Độ)
Vi kiến trúc 4x 2.5 GHz – Cortex-A78
4x 2.0 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế)

4x 2.6 GHz – Cortex-A78
4x 2.0 GHz – Cortex-A55 (Ấn Độ)
Loại bộ nhớ LPDDR5 (Quốc tế)
LPDDR5 (Ấn Độ)
GPU ARM Mali-G615 MC2 (Quốc tế)
ARM Mali-G615 MC2 (Ấn Độ)
RAM 8GB, 12GB
ROM 256GB, 512GB
Phiên bản 256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 3 bản nâng cấp chính của Android

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Multi-Directional PDAF
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

13 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét (PDAF)
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.14" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Pin

Dung tích 5200 mAh
Tốc độ sạc có dây 68 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + eSIM)
SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GALILEO, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Dolby Atmos, Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng Smart Connect (Ready For) support

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Motorola Edge 60 Fusion

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Motorola Edge 60 Fusion là bao nhiêu?

    Giá của Motorola Edge 60 Fusion là €329 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Motorola Edge 60 Fusion là gì?

    Motorola Edge 60 Fusion được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 09 tháng 4 2025

  • Motorola Edge 60 Fusion có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Motorola Edge 60 Fusion có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Motorola Edge 60 Fusion là bao nhiêu?

    Motorola Edge 60 Fusion nặng khoảng 177 gram

  • Kích thước màn hình của Motorola Edge 60 Fusion là gì?

    Kích thước màn hình Motorola Edge 60 Fusion là 6.67 inch

  • Motorola Edge 60 Fusion có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Motorola Edge 60 Fusion hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n75, n77, n78

  • Motorola Edge 60 Fusion có bao nhiêu camera?

    Motorola Edge 60 Fusion có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie