Motorola Edge 60 Fusion
Thông số kỹ thuật của Motorola Edge 60 Fusion
Tổng quan
| Thương hiệu | Motorola |
| Model | Edge 60 Fusion |
| Tên gọi khác | XT2503-4 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 02 tháng 4 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 09 tháng 4 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €199 $490 £298.99 ₹21,390 |
Thiết kế
| Chiều cao | 161 mm (6.34 inch) |
| Chiều rộng | 73 mm (2.87 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 177 g (6.24 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Polyme silicon (Da sinh thái) Mặt trước: Gorilla Glass 7i |
| Màu sắc | Xanh dương, Xám, Xanh lá, Hồng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69 |
Màn hình
| Loại màn hình | P-OLED |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 1220 × 2712 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 446 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 91.4% |
| Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 7i, Không đảm bảo độ bền hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Chống rơi (tối đa 1,2 m), Tuân thủ MIL-STD-810H, Mohs cấp độ 4 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 7300 (Quốc tế) Mediatek Dimensity 7400 (Ấn Độ) |
| Số nhân CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Ấn Độ) |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm (Quốc tế) 4 nm (Ấn Độ) |
| Xung nhịp tối đa | 2500 MHz (Quốc tế) 2600 MHz (Ấn Độ) |
| Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Ấn Độ) |
| Vi kiến trúc | 4x 2.5 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) 4x 2.6 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 (Ấn Độ) |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 (Quốc tế) LPDDR5 (Ấn Độ) |
| GPU | ARM Mali-G615 MC2 (Quốc tế) ARM Mali-G615 MC2 (Ấn Độ) |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 3 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 13 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.14" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Dung lượng | 5200 mAh (Quốc tế) 5500 mAh (India) |
| Công suất sạc có dây | 68 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Dolby Atmos, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Smart Connect |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Motorola Edge 60 Fusion
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Motorola Edge 60 Fusion là bao nhiêu?
Giá Motorola Edge 60 Fusion hiện ở mức $490; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Motorola Edge 60 Fusion ra mắt khi nào?
Motorola Edge 60 Fusion chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 09 tháng 4 2025.
-
Motorola Edge 60 Fusion đang bán tại cửa hàng không?
Có, Motorola Edge 60 Fusion vẫn được phân phối chính hãng.
-
Motorola Edge 60 Fusion nặng bao nhiêu?
Motorola Edge 60 Fusion nặng khoảng 177 g.
-
Màn hình Motorola Edge 60 Fusion rộng bao nhiêu?
Màn hình Motorola Edge 60 Fusion rộng 6.67 inch.
-
Motorola Edge 60 Fusion có hỗ trợ 5G không?
Có, Motorola Edge 60 Fusion hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n75, n77, n78.
-
Motorola Edge 60 Fusion có bao nhiêu camera?
Motorola Edge 60 Fusion có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.