Motorola Edge 60

- Hệ điều hành Android 15
- Màn hình 6.67 inch 1220x2712 pixel
- Pin 5200 mAh
- Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 7300
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256/512GB UFS 4.0
Thông số Motorola Edge 60
Tổng quan
nhãn hiệu | Motorola |
kiểu mẫu | Edge 60 |
Bí danh kiểu mẫu | XT2505-1 (Quốc tế) XT2505-4 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 24 tháng 4 2025 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 25 tháng 4 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €319.99 £371.72 ₹26,875 |
Thiết kế
Chiều cao | 161.2 mm (6.35 inch) |
Chiều rộng | 73.1 mm (2.88 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 179 g (6.31 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Gorilla Glass 7i |
Màu sắc | Màu xanh da trời, Màu xanh lá |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | P-OLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1220 × 2712 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 446 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 91.1% |
Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 7i, Không đảm bảo độ bền hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân thủ MIL-STD-810H, Mohs level 4 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu 720Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 7300 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2500 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.5 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | ARM Mali-G615 MC2 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 8GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 3 bản nâng cấp chính của Android |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Năm camera | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, x3 zoom quang học, 1/1.56" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 10 MP, ƒ/2.0, 73 mm, 122° ( Telephoto ), 1.0 μm, x3 zoom quang học, 1/3.94" Kích thước cảm biến PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 12 mm, 122° ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến 10 MP, 73 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x3 zoom quang học, 1/3.94" Kích thước cảm biến 50 MP, ƒ/2.0, 12 mm, 122° ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 0.64 μm 50 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 0.64 μm |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/120 fps 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/120 fps |
Pin
Dung tích | 5200 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 68 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 15 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Dolby Atmos, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Smart Connect |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Motorola Edge 60
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Motorola Edge 60 là bao nhiêu?
Giá của Motorola Edge 60 là €319.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Motorola Edge 60 là gì?
Motorola Edge 60 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 25 tháng 4 2025
-
Motorola Edge 60 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Motorola Edge 60 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Motorola Edge 60 là bao nhiêu?
Motorola Edge 60 nặng khoảng 179 gram
-
Kích thước màn hình của Motorola Edge 60 là gì?
Kích thước màn hình Motorola Edge 60 là 6.67 inch
-
Motorola Edge 60 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Motorola Edge 60 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n75, n77, n78
-
Motorola Edge 60 có bao nhiêu camera?
Motorola Edge 60 có một Năm camera ở mặt sau và một Camera kép cho selfie