Motorola Edge 60

- Hệ điều hành Android 15
- Màn hình 6.67 inch 1220x2712 pixel
- Pin 5500 mAh
- Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 7400
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256/512GB UFS
Thông số Motorola Edge 60
Tổng quan
nhãn hiệu | Motorola |
kiểu mẫu | Edge 60 |
Bí danh kiểu mẫu | XT2505-4 (Quốc tế) |
Tình trạng | Tin đồn |
Thiết kế
Chiều cao | 161.2 mm (6.35 inch) |
Chiều rộng | 73.1 mm (2.88 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 180 g (6.35 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Silicone Polymer (Da sinh thái) Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu xanh da trời, Màu xanh lá |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | P-OLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1220 × 2712 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 446 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 91.1% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 7i, Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân theo MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Mediatek Dimensity 7400 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2600 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.6 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | ARM Mali-G615 MC2 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 3 bản nâng cấp chính của Android |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 10 MP, 73 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x3 zoom quang học, 1/3.94" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 13 MP, ƒ/2.2, 12 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/120 fps |
Pin
Dung tích | 5500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 68 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 15 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Motorola Edge 60
Các câu hỏi thường gặp
-
Motorola Edge 60 có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Motorola Edge 60 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Motorola Edge 60 là bao nhiêu?
Motorola Edge 60 nặng khoảng 180 gram
-
Kích thước màn hình của Motorola Edge 60 là gì?
Kích thước màn hình Motorola Edge 60 là 6.67 inch
-
Motorola Edge 60 có bao nhiêu camera?
Motorola Edge 60 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie