Motorola Edge 50 Ultra
- Hệ điều hành Android 14 Android 15
- Màn hình 6.7 inch 1220x2712 pixel
- Pin 4500 mAh
- Hiệu năng 12/16GB RAM Snapdragon 8s Gen 3
- Camera 64MP 2160p
- Bộ nhớ 512GB/1TB UFS 4.0
Thông số kỹ thuật của Motorola Edge 50 Ultra
Tổng quan
| Thương hiệu | Motorola |
| Model | Edge 50 Ultra |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 16 tháng 4 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 15 tháng 5 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €627.97 $569 £692.61 ₹44,890 |
Thiết kế
| Chiều cao | 161.1 mm (6.34 inch) |
| Chiều rộng | 72.4 mm (2.85 inch) |
| Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
| Trọng lượng | 197 g (6.95 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Polyme silicon (da sinh thái) hoặc vật liệu giống gỗ Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla Victus |
| Màu sắc | Đen, màu nâu, Cam |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | P-OLED |
| Kích thước màn hình | 6.7 inch |
| Độ phân giải | 1220 × 2712 pixel |
| Tần số quét | 144 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 446 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 92.1% |
| Độ sáng tối đa | 2500 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8s Gen 3 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X4 4x 2.8 GHz – Cortex-A720 3x 2.0 GHz – Cortex-A520 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 735 |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
| Phiên bản | 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 3 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.3" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 64 MP, ƒ/2.4, 72 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.7 μm, x3 Zoom quang, 1/2.0" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 12 mm, 122° ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60/120/240/960 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps |
| Tính năng quay video | 10-bit HDR10+, Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 50 MP, ƒ/1.9, 21 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
| Tính năng quay video | HDR |
Pin
| Dung lượng | 4500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 125 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 50 W |
| Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Tri-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 Gen 2 USB On-The-Go DisplayPort 1.4 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Smart Connect Hỗ trợ Ultra Wideband (UWB) |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Motorola Edge 50 Ultra
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Motorola Edge 50 Ultra là bao nhiêu?
Giá Motorola Edge 50 Ultra hiện ở mức $569; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Motorola Edge 50 Ultra ra mắt khi nào?
Motorola Edge 50 Ultra chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 15 tháng 5 2024.
-
Motorola Edge 50 Ultra đang bán tại cửa hàng không?
Có, Motorola Edge 50 Ultra vẫn được phân phối chính hãng.
-
Motorola Edge 50 Ultra nặng bao nhiêu?
Motorola Edge 50 Ultra nặng khoảng 197 g.
-
Màn hình Motorola Edge 50 Ultra rộng bao nhiêu?
Màn hình Motorola Edge 50 Ultra rộng 6.7 inch.
-
Motorola Edge 50 Ultra có hỗ trợ 5G không?
Có, Motorola Edge 50 Ultra hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n75, n77, n78.
-
Motorola Edge 50 Ultra có bao nhiêu camera?
Motorola Edge 50 Ultra có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.