Motorola Edge 50 Ultra
- Hệ điều hành Android 14
- Màn hình 6.7 inch 1220x2712 pixel
- Pin 4500 mAh
- Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8s Gen 3
- Camera 64MP 2160p
- ROM 512GB/1TB UFS 4.0
Thông số Motorola Edge 50 Ultra
Tổng quan
nhãn hiệu | Motorola |
kiểu mẫu | Edge 50 Ultra |
Công bố | Thứ Ba, ngày 16 tháng 4 2024 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 15 tháng 5 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €754.79 $969 £774.84 ₹53,879 |
Thiết kế
Chiều cao | 161.1 mm (6.34 inch) |
Chiều rộng | 72.4 mm (2.85 inch) |
Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
Khối lượng | 197 g (6.95 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Silicone polymer (da sinh thái) hoặc chất liệu giống gỗ Khung: nhôm Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus |
Màu sắc | Đen, màu nâu, quả cam |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | P-OLED |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 1220 × 2712 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 446 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 92.1% |
Độ sáng tối đa | 2500 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8s Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X4 4x 2.8 GHz – Cortex-A720 3x 2.0 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 735 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 512GB, 1TB |
Phiên bản | 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), với tối đa 3 bản nâng cấp chính của Android |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.3" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 64 MP, ƒ/2.4, 72 mm ( Periscope telephoto ), 0.7 μm, x3 zoom quang học, 1/2.0" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 12 mm, 122° ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps |
Tính năng video | 10-bit HDR10+, Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/1.9, 21 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng video | HDR |
Pin
Dung tích | 4500 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 125 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 Gen 2 USB On-The-Go DisplayPort 1.4 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Smart Connect (Ready For) support Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB) |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Motorola Edge 50 Ultra
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Motorola Edge 50 Ultra là bao nhiêu?
Giá của Motorola Edge 50 Ultra là $969 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Motorola Edge 50 Ultra là gì?
Motorola Edge 50 Ultra được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 15 tháng 5 2024
-
Motorola Edge 50 Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Motorola Edge 50 Ultra có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Motorola Edge 50 Ultra là bao nhiêu?
Motorola Edge 50 Ultra nặng khoảng 197 gram
-
Kích thước màn hình của Motorola Edge 50 Ultra là gì?
Kích thước màn hình Motorola Edge 50 Ultra là 6.7 inch
-
Motorola Edge 50 Ultra có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Motorola Edge 50 Ultra hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n75, n77, n78
-
Motorola Edge 50 Ultra có bao nhiêu camera?
Motorola Edge 50 Ultra có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie