Motorola Edge 50 Pro
- Hệ điều hành Android 14
- Màn hình 6.7 inch 1220x2712 pixel
- Pin 4500 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 7 Gen 3
- Camera 50MP 2160p
- ROM 128-512GB UFS 2.2
Thông số Motorola Edge 50 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Motorola |
kiểu mẫu | Edge 50 Pro |
Công bố | Thứ Tư, ngày 03 tháng 4 2024 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 08 tháng 4 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $679 £398.19 €472.03 ₹30,394 |
Thiết kế
Chiều cao | 161.2 mm (6.35 inch) |
Chiều rộng | 72.4 mm (2.85 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 186 g (6.56 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa hoặc Silicone Polymer (da sinh thái) Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Xám nhạt, Màu bạc, màu tím |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | P-OLED |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 1220 × 2712 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 446 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 92.0% |
Độ sáng tối đa | 2000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.63 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.63 GHz – Cortex-A715 3x 2.4 GHz – Cortex-A715 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 720 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), với tối đa 3 bản nâng cấp chính của Android |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.4, 25 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.55" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 10 MP, ƒ/2.0, 67 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x3 zoom quang học Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 13 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Lấy nét tự động bằng laser Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng video | 10-bit HDR10+, Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/1.9, 21 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm Tự động lấy nét (PDAF) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 125 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Tính năng | Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0-100% trong 18 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go DisplayPort 1.4 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Smart Connect (Ready For) support |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Motorola Edge 50 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Motorola Edge 50 Pro là bao nhiêu?
Giá của Motorola Edge 50 Pro là $679 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Motorola Edge 50 Pro là gì?
Motorola Edge 50 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 08 tháng 4 2024
-
Motorola Edge 50 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Motorola Edge 50 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Motorola Edge 50 Pro là bao nhiêu?
Motorola Edge 50 Pro nặng khoảng 186 gram
-
Kích thước màn hình của Motorola Edge 50 Pro là gì?
Kích thước màn hình Motorola Edge 50 Pro là 6.7 inch
-
Motorola Edge 50 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Motorola Edge 50 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Motorola Edge 50 Pro có bao nhiêu camera?
Motorola Edge 50 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie