Motorola Edge 50
- Hệ điều hành Android 14
- Màn hình 6.7 inch 1220x2712 pixel
- Pin mAh
- Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 7 Gen 1 AE
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 256/512GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Motorola Edge 50
Tổng quan
| Thương hiệu | Motorola |
| Model | Edge 50 |
| Tên gọi khác | XT2407-1 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 01 tháng 8 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 08 tháng 8 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $299.99 C$475 ₹22,046 |
Thiết kế
| Chiều cao | 160.8 mm (6.33 inch) |
| Chiều rộng | 72.4 mm (2.85 inch) |
| Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 180 g (6.35 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Polyme silicon (Da sinh thái) Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla 5 |
| Màu sắc | Xám, Xanh lá, Màu đào |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | P-OLED |
| Kích thước màn hình | 6.7 inch |
| Độ phân giải | 1220 × 2712 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 446 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 92.2% |
| Độ sáng tối đa | 1600 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5, Không đảm bảo độ bền hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân thủ MIL-STD-810H, Mohs cấp độ 4 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 AE |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.5 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.5 GHz – Cortex-A710 3x 2.36 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 644 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), tối đa 5 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 10 MP, ƒ/2.0, 73 mm ( Tele ), 1.0 μm, x3 Zoom quang, 1/3.94" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 13 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.14" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/120 fps |
Pin
| Công suất sạc có dây | 68 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 15 W |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Tri-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Dolby Atmos, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Motorola Edge 50
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Motorola Edge 50 là bao nhiêu?
Giá Motorola Edge 50 hiện ở mức $299.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Motorola Edge 50 ra mắt khi nào?
Motorola Edge 50 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 08 tháng 8 2024.
-
Motorola Edge 50 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Motorola Edge 50 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Motorola Edge 50 nặng bao nhiêu?
Motorola Edge 50 nặng khoảng 180 g.
-
Màn hình Motorola Edge 50 rộng bao nhiêu?
Màn hình Motorola Edge 50 rộng 6.7 inch.
-
Motorola Edge 50 có hỗ trợ 5G không?
Có, Motorola Edge 50 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.
-
Motorola Edge 50 có bao nhiêu camera?
Motorola Edge 50 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.