Motorola Edge 30 Fusion
Thông số kỹ thuật của Motorola Edge 30 Fusion
Tổng quan
| Thương hiệu | Motorola |
| Model | Edge 30 Fusion |
| Tên gọi khác | XT2243-1 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 08 tháng 9 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 08 tháng 9 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €150 |
Thiết kế
| Chiều cao | 158.5 mm (6.24 inch) |
| Chiều rộng | 72 mm (2.83 inch) |
| Độ dày | 7.5 mm (0.30 inch) |
| Trọng lượng | 168 g (5.93 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 5 Mặt trước: Kính Mặt trước: kính Gorilla 5 |
| Màu sắc | Đen, xanh dương đậm, Hồng đậm, Vàng, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
Màn hình
| Loại màn hình | P-OLED |
| Kích thước màn hình | 6.55 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 144 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 402 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.8% |
| Độ sáng tối đa | 1100 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 888+ |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 5 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.995 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.995 GHz – Cortex-X1 3x 2.42 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 660 |
| RAM | 8GB, 6GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.55" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 13 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm Đèn flash tự động 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps 720p @ 960 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4400 mAh |
| Công suất sạc có dây | 68 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n8 (900), n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Tri-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
| Tính năng đặc biệt | Smart Connect |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Motorola Edge 30 Fusion
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Motorola Edge 30 Fusion là bao nhiêu?
Giá Motorola Edge 30 Fusion hiện ở mức €150; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Motorola Edge 30 Fusion ra mắt khi nào?
Motorola Edge 30 Fusion chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 08 tháng 9 2022.
-
Motorola Edge 30 Fusion đang bán tại cửa hàng không?
Có, Motorola Edge 30 Fusion vẫn được phân phối chính hãng.
-
Motorola Edge 30 Fusion nặng bao nhiêu?
Motorola Edge 30 Fusion nặng khoảng 168 g.
-
Màn hình Motorola Edge 30 Fusion rộng bao nhiêu?
Màn hình Motorola Edge 30 Fusion rộng 6.55 inch.
-
Motorola Edge 30 Fusion có hỗ trợ 5G không?
Có, Motorola Edge 30 Fusion hỗ trợ 5G với các băng tần n8, n1, n2, n3, n5, n7, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.
-
Motorola Edge 30 Fusion có bao nhiêu camera?
Motorola Edge 30 Fusion có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.