Motorola Edge 30 Fusion
- Hệ điều hành Android 12 Android 13
- Màn hình 6.55 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4400 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6-12GB RAM Snapdragon 888+
- Camera 50MP 720p
- ROM 128-512GB UFS 3.1
Thông số Motorola Edge 30 Fusion
Tổng quan
nhãn hiệu | Motorola |
kiểu mẫu | Edge 30 Fusion |
Bí danh kiểu mẫu | XT2243-1 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 08 tháng 9 2022 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 08 tháng 9 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $519 £228.56 €201.01 |
Thiết kế
Chiều cao | 158.5 mm (6.24 inch) |
Chiều rộng | 72 mm (2.83 inch) |
Độ dày | 7.5 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 168 g (5.93 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Gorilla Glass 5 Mặt trước: Kính Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | Đen, Xanh đậm, Hồng đậm, Màu vàng, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi Chống tia nước |
Màn hình
Kiểu Màn hình | P-OLED |
Kích thước màn hình | 6.55 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 402 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.8% |
Độ sáng tối đa | 1100 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 888+ |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 5 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.995 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.995 GHz – Cortex-X1 3x 2.42 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 660 |
RAM | 8GB, 6GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu), nâng cấp dự kiến lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.55" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 13 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm Đèn flash tự động 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps 720p @ 960 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4400 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 68 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Tính năng | Smart Connect (Ready For) support |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Motorola Edge 30 Fusion
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Motorola Edge 30 Fusion là bao nhiêu?
Giá của Motorola Edge 30 Fusion là $519 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Motorola Edge 30 Fusion là gì?
Motorola Edge 30 Fusion được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 08 tháng 9 2022
-
Motorola Edge 30 Fusion có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Motorola Edge 30 Fusion có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Motorola Edge 30 Fusion là bao nhiêu?
Motorola Edge 30 Fusion nặng khoảng 168 gram
-
Kích thước màn hình của Motorola Edge 30 Fusion là gì?
Kích thước màn hình Motorola Edge 30 Fusion là 6.55 inch
-
Motorola Edge 30 Fusion có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Motorola Edge 30 Fusion hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Motorola Edge 30 Fusion có bao nhiêu camera?
Motorola Edge 30 Fusion có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie