Motorola Defy (2021)
Thông số kỹ thuật của Motorola Defy (2021)
Tổng quan
| Thương hiệu | Motorola |
| Model | Defy (2021) |
| Tên gọi khác | XT2083-9 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 17 tháng 6 2021 |
| Ngày mở bán | Chủ Nhật, ngày 25 tháng 7 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €280 |
Thiết kế
| Chiều cao | 169.8 mm (6.69 inch) |
| Chiều rộng | 78.2 mm (3.08 inch) |
| Độ dày | 10.9 mm (0.43 inch) |
| Trọng lượng | 232 g (8.18 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: kính Gorilla Victus |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.5 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 76.8% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus, Chống rơi (tối đa 1,8 m), Tuân thủ MIL-STD-810H |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 662 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 11 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73) 4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 610 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.2, 1.12 μm |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 20 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Motorola Defy (2021)
Video đánh giá
Hình ảnh Motorola Defy (2021)
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Motorola Defy (2021) là bao nhiêu?
Giá Motorola Defy (2021) hiện ở mức €280; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Motorola Defy (2021) ra mắt khi nào?
Motorola Defy (2021) chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 25 tháng 7 2021.
-
Motorola Defy (2021) đang bán tại cửa hàng không?
Có, Motorola Defy (2021) vẫn được phân phối chính hãng.
-
Motorola Defy (2021) nặng bao nhiêu?
Motorola Defy (2021) nặng khoảng 232 g.
-
Màn hình Motorola Defy (2021) rộng bao nhiêu?
Màn hình Motorola Defy (2021) rộng 6.5 inch.
-
Motorola Defy (2021) có hỗ trợ 5G không?
Không, Motorola Defy (2021) không hỗ trợ 5G.
-
Motorola Defy (2021) có bao nhiêu camera?
Motorola Defy (2021) có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.