LG W41+

- Hệ điều hành Android 10
- Màn hình 6.55 inch 900x1600 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4GB RAM Helio G35
- Camera 48MP 1080p
- ROM 128GB eMMC 5.1
Thông số LG W41+
Tổng quan
nhãn hiệu | LG |
kiểu mẫu | W41+ |
Bí danh kiểu mẫu | LMK610IM (Quốc tế) LM-K610IM (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 22 tháng 2 2021 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 03 tháng 3 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €170 |
Thiết kế
Chiều cao | 166.5 mm (6.56 inch) |
Chiều rộng | 77.3 mm (3.04 inch) |
Độ dày | 9.3 mm (0.37 inch) |
Khối lượng | 201 g (7.09 oz) |
Màu sắc | Laser màu xanh lam, Màu xanh ma thuật |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.55 inch |
Độ phân giải | 900 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 16:9 |
Mật độ điểm ảnh | 280 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 91.9% |
Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G35 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 4GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 5 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh LG W41+
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của LG W41+ là bao nhiêu?
Giá của LG W41+ là €170 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành LG W41+ là gì?
LG W41+ được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 03 tháng 3 2021
-
LG W41+ có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, LG W41+ có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của LG W41+ là bao nhiêu?
LG W41+ nặng khoảng 201 gram
-
Kích thước màn hình của LG W41+ là gì?
Kích thước màn hình LG W41+ là 6.55 inch
-
LG W41+ có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, LG W41+ không hỗ trợ mạng 5G
-
LG W41+ có bao nhiêu camera?
LG W41+ có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie