LG V35 ThinQ
- Hệ điều hành Android 8.0 Android 9.0
- Màn hình 6.0 inch 1440x2880 pixel
- Pin 3300 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6GB RAM Snapdragon 845
- Camera 16MP 720p
- ROM 64/128GB
Thông số LG V35 ThinQ
Tổng quan
nhãn hiệu | LG |
kiểu mẫu | V35 ThinQ |
Bí danh kiểu mẫu | LM-V350 (Quốc tế) LM-V350N (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 01 tháng 5 2018 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 6 2018 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €350 |
Thiết kế
Chiều cao | 151.7 mm (5.97 inch) |
Chiều rộng | 75.4 mm (2.97 inch) |
Độ dày | 7.3 mm (0.29 inch) |
Khối lượng | 157 g (5.54 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Gorilla Glass 5 Khung: nhôm Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | Đen, xám |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | P-OLED |
Kích thước màn hình | 6.0 inch |
Độ phân giải | 1440 × 2880 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 18:9 |
Mật độ điểm ảnh | 538 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 80.9% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5, Tuân theo MIL-STD-810G |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 845 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 10 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.8 GHz – Cortex-A75 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 630 |
RAM | 6GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.0 (Oreo), Có thể nâng cấp lên Android 9.0 (Pie) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 16 MP, ƒ/1.6, 30 mm ( Prime chuẩn ), 1.0 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến 3-axis OIS PDAF 16 MP, ƒ/1.9, 16 mm ( Góc cực rộng ), 1.0 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps 720p @ 240 fps |
Tính năng video | Rec âm thanh nổi 24 bit \/ 192kHz, HDR10 |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 3300 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 10 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (4CA) Cat16 1024/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 1800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | DLNA, Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/192kHz |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế Cảm biến quang phổ màu La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn phía sau |
Tính năng | Quick Charge 3 USB Power Delivery 2.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá LG V35 ThinQ
Đánh giá video
Hình ảnh LG V35 ThinQ
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của LG V35 ThinQ là bao nhiêu?
Giá của LG V35 ThinQ là €350 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành LG V35 ThinQ là gì?
LG V35 ThinQ được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 01 tháng 6 2018
-
LG V35 ThinQ có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, LG V35 ThinQ có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của LG V35 ThinQ là bao nhiêu?
LG V35 ThinQ nặng khoảng 157 gram
-
Kích thước màn hình của LG V35 ThinQ là gì?
Kích thước màn hình LG V35 ThinQ là 6.0 inch
-
LG V35 ThinQ có bao nhiêu camera?
LG V35 ThinQ có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie